| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| vườn rau | 名野菜畑 |
![]() |
|
| Chúng tôi trồng rau trong vườn rau. : 私たちは野菜畑で野菜を育てる。 | |||
| trồng | 動植える、栽培する |
![]() |
|
| Nông dân ở Tây Nguyên trồng cà phê trên những đồi cao. : 中部高原では農家が丘の上でコーヒーを栽培している。 | |||
| sự mọc mầm | 動芽生え |
![]() |
|
| Hạt giống bắt đầu mọc mầm. : 種が芽生え始める。 | |||
| nảy mầm | 動芽吹く |
![]() |
|
| Lá bắt đầu nảy mầm. : 葉が芽吹く。 | |||
| có quả | 動実る |
![]() |
|
| Cây đã có quả. : 木が実る。 | |||
| chín | 名完熟 |
![]() |
|
| Trái đã chín. : 果物が完熟する。 | |||
| nửa sống nửa chín | 名半熟 |
![]() |
|
| Trứng này nửa sống nửa chín. : この卵は半熟だ。 | |||
| mọc | 動生える |
![]() |
|
| Mọc rễ : 根が生える | |||
| thực vật hoang dã | 名野生植物 |
![]() |
|
| Đây là thực vật hoang dã. : これは野生植物だ。 | |||
| mọc um tùm | 動茂る、繁る |
![]() |
|
| Sườn núi cây cối um tùm : 木の茂る山腹 | |||
| rừng cây mọc | 名よく茂る森 |
![]() |
|
| Đó là một khu rừng cây mọc rậm. : それはよく茂る森だ。 | |||
| rừng rậm | 名密林 |
![]() |
|
| Họ đi sâu vào rừng rậm. : 彼らは密林に入る。 | |||
| đuổi đi | 動追い払う |
![]() |
|
| đuổi con chó ra khỏi sân : 犬を庭から追い払った | |||
| thanh xuân | 名青春 |
![]() |
|
| Thanh xuân của tôi đã qua rồi : 私の青春も過ぎ去った | |||
| lương hưu | 名年金 |
![]() |
|
| hưởng lương hưu : 年金を受給する | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.