| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| sổ lương hưu | 名年金手帳 |
![]() |
|
| Tôi có sổ lương hưu. : 私は年金手帳を持つ。 | |||
| quyền được cấp | 名受給権 |
![]() |
|
| Tôi có quyền được cấp tiền trợ cấp. : 私は給付を受ける受給権がある。 | |||
| khó khăn | 形困難な |
![]() |
|
| Việc đó rất khó khăn. : その仕事は困難だ。 | |||
| quyền được nhận | 名受給権 |
![]() |
|
| quyền được nhận lương hưu : 年金受給権 | |||
| phòng trường hợp | 名万一 |
![]() |
|
| Tôi để dành tiền phòng trường hợp khẩn cấp. : 私は万一に備えてお金を貯める。 | |||
| trở ngại | 名障害 |
![]() |
|
| gặp trở ngại : 障害を負う | |||
| cơ bản | 名基礎 |
![]() |
|
| Chúng ta phải học từ cơ bản. : 私たちは基礎から学ぶ。 | |||
| vợ hoặc chồng | 名配偶者 |
![]() |
|
| Vợ hoặc chồng của tôi làm bác sĩ. : 私の配偶者は医者だ。 | |||
| nuôi dưỡng | 名扶養 |
![]() |
|
| tôi có nghĩa vụ phải nuôi dưỡng bố mẹ : 私には両親を扶養する義務がある | |||
| gia cầm | 名家禽 |
![]() |
|
| Gia cầm cần được tiêm phòng. : 家禽にワクチンを打つ。 | |||
| gia súc | 名畜産 |
![]() |
|
| Gia súc cần nhiều cỏ. : 畜産にはたくさんの草が必要だ。 | |||
| chăn nuôi | 動飼育する |
![]() |
|
| Tôi chăn nuôi bò và gà. : 私は牛と鶏を飼育する。 | |||
| ngành chăn nuôi gia súc | 名畜産業 |
![]() |
|
| Anh ấy làm trong ngành chăn nuôi gia súc. : 彼は畜産業で働く。 | |||
| nông nghiệp | 名農業 |
![]() |
|
| Gia đình tôi làm nông nghiệp. : 私の家族は農業をする。 | |||
| nông sản | 名農産 |
![]() |
|
| Chúng tôi bán nông sản tại chợ. : 私たちは市場で農産物を売る。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.