| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| nuôi gà | 名養鶏 |
![]() |
|
| Tôi nuôi gà trong sân. : 私は庭で鶏を飼う。 | |||
| nuôi tằm | 名養蚕 |
![]() |
|
| Họ nuôi tằm để lấy tơ. : 彼らは絹をとるために蚕を飼う。 | |||
| nông trang | 名農場 |
![]() |
|
| Gia đình tôi có một nông trang cà phê ở Đắk Lắk. : この会社は全国に多くの生産施設を持っている。 | |||
| nông trường | 名農場 |
![]() |
|
| nông trường quốc doanh : 国営農場 | |||
| trang trại | 名農園 |
![]() |
|
| Gia đình tôi có một trang trại trồng dâu ở Đà Lạt. : 私の家族はダラットにいちご農園を経営している。 | |||
| chuồng bò | 名牛小屋 |
![]() |
|
| Có một con bò trong chuồng bò. : 牛小屋に牛がいる。 | |||
| chuồng bồ câu | 名鳩小屋 |
![]() |
|
| Chuồng bồ câu ở trên mái. : 鳩小屋は屋根の上にある。 | |||
| chuồng chim | 名鳥小屋 |
![]() |
|
| Có nhiều chim trong chuồng chim. : 鳥小屋に鳥がたくさんいる。 | |||
| chuồng cừu | 名羊小屋 |
![]() |
|
| Có cừu trong chuồng cừu. : 羊小屋に羊がいる。 | |||
| chuồng gà | 名鶏舎 |
![]() |
|
| Tôi quét dọn chuồng gà. : 私は鶏舎を掃除する。 | |||
| chuồng ngựa | 名馬小屋 |
![]() |
|
| Chuồng ngựa cần sạch sẽ. : 馬小屋は清潔でなければならない。 | |||
| chuồng trâu | 名水牛舎 |
![]() |
|
| Chuồng trâu rất rộng. : 水牛舎はとても広い。 | |||
| thức ăn trộn | 名家畜飼料 |
![]() |
|
| Tôi mua thức ăn trộn cho gia súc. : 私は家畜飼料を買う。 | |||
| cám gạo | 名小糠 |
![]() |
|
| Tôi cho gà ăn cám gạo. : 私は鶏に小糠をやる。 | |||
| bò cái | 名牡牛 |
![]() |
|
| Bò cái đang ăn cỏ. : 牡牛が草を食べる。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.