Section No.32 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
giống cái và giống đực 雌雄
button1
Giống cái và giống đực đều quan trọng. : 雌雄はどちらも大切だ。
bò đực 雌牛
button1
Bò đực rất khỏe. : 雌牛はとても力強い。
bò nuôi để lấy thịt 肉牛
button1
Bò nuôi để lấy thịt lớn nhanh. : 肉牛は早く成長する。
bò sữa 乳牛、乳用牛
button1
Bò sữa cho nhiều sữa mỗi ngày. : 乳牛は毎日たくさんのミルクを出す。
thị trường tiêu thụ 販路
button1
Chúng tôi tìm thị trường tiêu thụ mới. : 私たちは新しい販路を探す。
tiêu chuẩn đánh giá 判断基準
button1
Giá cả phải theo tiêu chuẩn đánh giá. : 価格は判断基準に従う。
thức ăn cho gia súc 飼料
button1
Tôi mua thức ăn cho gia súc. : 私は飼料を買う。
cá nước ngọt 川魚
button1
Tôi bắt cá nước ngọt. : 私は川魚を捕る。
cá nước mặn 塩水魚
button1
Cá nước mặn sống ở biển. : 海水魚は海に住む。
ngư trường 漁場
button1
Ngư dân ra ngư trường sớm. : 漁師は早く漁場に出る。
nuôi trồng thủy sản 水産業
button1
Họ làm việc trong ngành nuôi trồng thủy sản. : 彼らは水産業で働く。
đánh bắt cá 漁獲
button1
Họ đánh bắt cá mỗi ngày. : 彼らは毎日魚を漁獲する。
tiêm 注射する
button1
Bác sĩ tiêm thuốc cho tôi. : 医者は私に注射する。
tiêm phòng 予防接種
button1
Tôi đi tiêm phòng cúm. : 私はインフルエンザの予防接種を受ける。
chiều cao cơ thể 背丈
button1
Chiều cao cơ thể của tôi là 170cm. : 私の背丈は170センチだ。

section

32

giống cái và giống đực
雌雄
bò đực
雌牛
bò nuôi để lấy thịt
肉牛
bò sữa
乳牛、乳用牛
thị trường tiêu thụ
販路
tiêu chuẩn đánh giá
判断基準
thức ăn cho gia súc
飼料
cá nước ngọt
川魚
cá nước mặn
塩水魚
ngư trường
漁場
nuôi trồng thủy sản
水産業
đánh bắt cá
漁獲
tiêm
注射する
tiêm phòng
予防接種
chiều cao cơ thể
背丈

section

32

Giống cái và giống đực đều quan trọng.
雌雄はどちらも大切だ。
Bò đực rất khỏe.
雌牛はとても力強い。
Bò nuôi để lấy thịt lớn nhanh.
肉牛は早く成長する。
Bò sữa cho nhiều sữa mỗi ngày.
乳牛は毎日たくさんのミルクを出す。
Chúng tôi tìm thị trường tiêu thụ mới.
私たちは新しい販路を探す。
Giá cả phải theo tiêu chuẩn đánh giá.
価格は判断基準に従う。
Tôi mua thức ăn cho gia súc.
私は飼料を買う。
Tôi bắt cá nước ngọt.
私は川魚を捕る。
Cá nước mặn sống ở biển.
海水魚は海に住む。
Ngư dân ra ngư trường sớm.
漁師は早く漁場に出る。
Họ làm việc trong ngành nuôi trồng thủy sản.
彼らは水産業で働く。
Họ đánh bắt cá mỗi ngày.
彼らは毎日魚を漁獲する。
Bác sĩ tiêm thuốc cho tôi.
医者は私に注射する。
Tôi đi tiêm phòng cúm.
私はインフルエンザの予防接種を受ける。
Chiều cao cơ thể của tôi là 170cm.
私の背丈は170センチだ。