| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| chiều cao trung bình | 名中背 |
![]() |
|
| Anh ấy có chiều cao trung bình. : 彼は中背だ。 | |||
| chiều dài của lông | 名毛の長さ名毛足 |
![]() |
|
| Chiều dài của lông con mèo rất ngắn. : 猫の毛の長さはとても短い。 | |||
| bổ sung thêm | 動追加する名サプリメント、補助 |
![]() |
|
| Tôi muốn bổ sung thêm một vài ý kiến. : いくつか意見を追加したい。 | |||
| cổ đông | 名株主 |
![]() |
|
| Cổ đông không tích cực tham gia đóng góp ý kiến : 意見を積極的に出さない株主 | |||
| phí chiết khấu | 名割引料 |
![]() |
|
| Ngân hàng tính phí chiết khấu. : 銀行は割引手数料を取る。 | |||
| cổ phiếu | 名株券 |
![]() |
|
| Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá) : 紙切れになった株券 | |||
| cứu trợ | 名救済 |
![]() |
|
| Họ nhận được cứu trợ sau bão. : 彼らは台風の後で救済を受ける。 | |||
| đại cổ đông | 名大株主 |
![]() |
|
| Ông ấy là đại cổ đông của công ty. : 彼は会社の大株主だ。 | |||
| lái xe an toàn | 名安全運転 |
![]() |
|
| Tôi luôn lái xe an toàn. : 私はいつも安全運転をする。 | |||
| chứng nhận an toàn | 名安全確認 |
![]() |
|
| Xe này có chứng nhận an toàn. : この車は安全確認を受けている。 | |||
| không gian an toàn | 名安全空間 |
![]() |
|
| Trẻ em chơi trong không gian an toàn. : 子どもたちは安全な空間で遊ぶ。 | |||
| khoảng cách giữa hai xe | 名車間距離 |
![]() |
|
| Hãy giữ khoảng cách an toàn giữa hai xe khi lái xe trên đường cao tốc. : 高速道路では車間距離を十分にとってください。 | |||
| khu vực an toàn | 名安全地帯 |
![]() |
|
| Đây là khu vực an toàn. : ここは安全区域だ。 | |||
| biển chỉ dẫn | 名案内標識 |
![]() |
|
| Có một biển chỉ dẫn trên đường. : 道に案内標識がある。 | |||
| hệ thống thu phí tự động | 名ETC(自動料金収受システム) |
![]() |
|
| Xe có hệ thống thu phí tự động. : 車にETC(自動料金収受システム)が付いている。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.