Section No.33 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

33

chiều cao trung bình
中背
chiều dài của lông
毛の長さ 毛足
bổ sung thêm
追加する サプリメント、補助
cổ đông
株主
phí chiết khấu
割引料
cổ phiếu
株券
cứu trợ
救済
đại cổ đông
大株主
lái xe an toàn
安全運転
chứng nhận an toàn
安全確認
không gian an toàn
安全空間
khoảng cách giữa hai xe
車間距離
khu vực an toàn
安全地帯
biển chỉ dẫn
案内標識
hệ thống thu phí tự động
ETC(自動料金収受システム)

section

33

Anh ấy có chiều cao trung bình.
彼は中背だ。
Chiều dài của lông con mèo rất ngắn.
猫の毛の長さはとても短い。
Tôi muốn bổ sung thêm một vài ý kiến.
いくつか意見を追加したい。
Cổ đông không tích cực tham gia đóng góp ý kiến
意見を積極的に出さない株主
Ngân hàng tính phí chiết khấu.
銀行は割引手数料を取る。
Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
紙切れになった株券
Họ nhận được cứu trợ sau bão.
彼らは台風の後で救済を受ける。
Ông ấy là đại cổ đông của công ty.
彼は会社の大株主だ。
Tôi luôn lái xe an toàn.
私はいつも安全運転をする。
Xe này có chứng nhận an toàn.
この車は安全確認を受けている。
Trẻ em chơi trong không gian an toàn.
子どもたちは安全な空間で遊ぶ。
Hãy giữ khoảng cách an toàn giữa hai xe khi lái xe trên đường cao tốc.
高速道路では車間距離を十分にとってください。
Đây là khu vực an toàn.
ここは安全区域だ。
Có một biển chỉ dẫn trên đường.
道に案内標識がある。
Xe có hệ thống thu phí tự động.
車にETC(自動料金収受システム)が付いている。