| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| đi ngược chiều | 動逆走する |
![]() |
|
| Đừng đi ngược chiều. : 逆走するな。 | |||
| tạm dừng | 名一時停止 |
![]() |
|
| Tôi tạm dừng trước biển STOP. : 私はSTOP標識で一時停止する。 | |||
| đường một chiều | 名一方通行 |
![]() |
|
| Đây là đường một chiều. : ここは一方通行だ。 | |||
| giao lộ | 名インターチェンジ名交差点 |
![]() |
|
| Có nhiều xe ở giao lộ. : 交差点に車が多い。 | |||
| kế hoạch lái xe | 名運転計画 |
![]() |
|
| Chúng tôi lập kế hoạch lái xe an toàn. : 私たちは安全運転計画を立てる。 | |||
| quy cách lái xe | 名運転規則 |
![]() |
|
| Phải tuân thủ quy cách lái xe. : 運転規則を守る。 | |||
| tư thế lái xe | 名運転姿勢 |
![]() |
|
| Giữ tư thế lái xe đúng. : 正しい運転姿勢を保つ。 | |||
| điều kiện thi | 名受験資格 |
![]() |
|
| Tôi đang chuẩn bị cho điều kiện thi. : 私は試験の条件を準備する。 | |||
| túi khí | 名エアバック |
![]() |
|
| Xe có túi khí an toàn. : 車にエアバッグがある。 | |||
| chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng | 名省エネ運転モード |
![]() |
|
| Tôi dùng chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng. : 私は省エネ運転モードを使う。 | |||
| phanh động cơ | 名エンジンブレーキ |
![]() |
|
| Tôi dùng phanh động cơ khi xuống dốc. : 私は下り坂でエンジンブレーキを使う。 | |||
| lực ly tâm | 名遠心力 |
![]() |
|
| Lực ly tâm làm xe nghiêng. : 遠心力で車が傾く。 | |||
| vượt qua xe đang chạy phía trước | 動追い越し |
![]() |
|
| Tôi vượt qua xe đang chạy phía trước. : 私は前を走る車を追い越す。 | |||
| chạy vượt qua mặt xe phía trước | 動追い抜き |
![]() |
|
| Tôi chạy vượt qua mặt xe phía trước. : 私は前の車を追い抜く。 | |||
| qua đường | 動横断する |
![]() |
|
| Tôi qua đường cẩn thận. : 私は注意して横断する。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.