| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| đường dành cho người đi bộ | 名横断歩道 |
![]() |
|
| Trẻ em đi trên đường dành cho người đi bộ. : 子どもたちは横断歩道を歩く。 | |||
| xe 4 bánh cỡ lớn | 名大型自動車 |
![]() |
|
| Đây là xe 4 bánh cỡ lớn. : これは大型自動車だ。 | |||
| xe 2 bánh phân khối lớn | 名大型自動二輪 |
![]() |
|
| Anh ấy lái xe 2 bánh phân khối lớn. : 彼は大型自動二輪に乗る。 | |||
| giới hạn xe số tự động | 名AT限定 |
![]() |
|
| Tôi có giấy phép giới hạn xe số tự động. : 私はAT限定免許を持つ。 | |||
| động đất mạnh | 名大地震 |
![]() |
|
| Trận động đất mạnh làm rung nhà. : 大地震が家を揺らす。 | |||
| ô tô số tự động | 名オートマチック車 |
![]() |
|
| Tôi lái ô tô số tự động. : 私はオートマチック車を運転する。 | |||
| xe 2 bánh số tự động | 名オートマチック二輪車 |
![]() |
|
| Cô ấy đi xe 2 bánh số tự động. : 彼女はオートマチック二輪車に乗る。 | |||
| nóng máy | 名オーバーヒート |
![]() |
|
| Xe bị nóng máy. : 車がオーバーヒートする。 | |||
| làn đường tăng tốc | 名加速車線 |
![]() |
|
| Tôi tăng tốc trên làn đường tăng tốc. : 私は加速車線で加速する。 | |||
| tạm đình chỉ | 名仮停止 |
![]() |
|
| Cảnh sát yêu cầu tạm đình chỉ. : 警察は仮停止を求める。 | |||
| giấy phép tạm thời | 名仮免許 |
![]() |
|
| Tôi có giấy phép tạm thời. : 私は仮免許を持つ。 | |||
| lực quán tính | 名慣性カ |
![]() |
|
| Lực quán tính làm xe trượt đi. : 慣性力で車が滑る。 | |||
| dự đoán nguy hiểm | 名危険予測 |
![]() |
|
| Chúng tôi học cách dự đoán nguy hiểm. : 私たちは危険予測を学ぶ。 | |||
| tốc độ quy định | 名規制速度 |
![]() |
|
| Phải tuân thủ tốc độ quy định. : 規制速度を守る。 | |||
| cái ấm | 名やかん |
![]() |
|
| Tôi đun nước bằng cái ấm. : 私はやかんでお湯を沸かす。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.