Section No.24 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
có gia đình 既婚
button1
cô ấy đã có gia đình : 彼女は既婚者だ
mỏi chân 足が疲れた
button1
đi bộ nhiều nên mỏi chân : たくさん歩いたため、足が疲れた
nhà thơ 詩人
button1
anh ấy là nhà thơ : 彼は詩人だ
hiệu vàng 金を取り扱う店(北部)
button1
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng : 金を取り扱う店で純金が買える
tiệm vàng 金を取り扱う店(南部)
button1
có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng : 金を取り扱う店で純金が買える
đoán 推測する
button1
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn : 彼が遅刻すると推測する
bán 売る
button1
bán đồ hiệu : 高級品を売る
ăn uống 飲食する
button1
không được ăn uống ở trong phòng : 部屋の中での飲食するのは禁止
mua 買う
button1
mua nhà ở quận 2 : 2区にある家を買う
vở ノート
button1
cho mượn vở : ノートを貸してあげる
thơ
button1
làm thơ tặng người yêu : 愛人のために詩を書く
tính 計算する
button1
tính thu nhập của ngày hôm nay : 今日の売り上げを計算する
cách đây 離れている(地理的に)
地理的に離れている際に使用する
button1
nhà của bạn cách đây bao xa? : あなたの家はここからどれぐらい離れていますか?
canh 汁物
button1
nấu canh rau : 野菜スープを作る
lớn nhì 2番目に大きい
button1
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố : ここは街の中で2番目に大きな店

section

24

có gia đình
既婚
mỏi chân
足が疲れた
nhà thơ
詩人
hiệu vàng
金を取り扱う店(北部)
tiệm vàng
金を取り扱う店(南部)
đoán
推測する
bán
売る
ăn uống
飲食する
mua
買う
vở
ノート
thơ
tính
計算する
cách đây
離れている(地理的に)
地理的に離れている際に使用する
canh
汁物
lớn nhì
2番目に大きい

section

24

cô ấy đã có gia đình
彼女は既婚者だ
đi bộ nhiều nên mỏi chân
たくさん歩いたため、足が疲れた
anh ấy là nhà thơ
彼は詩人だ
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
金を取り扱う店で純金が買える
có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
金を取り扱う店で純金が買える
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
彼が遅刻すると推測する
bán đồ hiệu
高級品を売る
không được ăn uống ở trong phòng
部屋の中での飲食するのは禁止
mua nhà ở quận 2
2区にある家を買う
cho mượn vở
ノートを貸してあげる
làm thơ tặng người yêu
愛人のために詩を書く
tính thu nhập của ngày hôm nay
今日の売り上げを計算する
nhà của bạn cách đây bao xa?
あなたの家はここからどれぐらい離れていますか?
nấu canh rau
野菜スープを作る
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
ここは街の中で2番目に大きな店