単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
có gia đình | 形既婚 |
|
|
cô ấy đã có gia đình : 彼女は既婚者だ | |||
mỏi chân | 形足が疲れた |
|
|
đi bộ nhiều nên mỏi chân : たくさん歩いたため、足が疲れた | |||
nhà thơ | 名詩人 |
|
|
anh ấy là nhà thơ : 彼は詩人だ | |||
hiệu vàng | 名金を取り扱う店(北部) |
|
|
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng : 金を取り扱う店で純金が買える | |||
tiệm vàng | 名金を取り扱う店(南部) |
|
|
có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng : 金を取り扱う店で純金が買える | |||
đoán | 動推測する |
|
|
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn : 彼が遅刻すると推測する | |||
bán | 動売る |
|
|
bán đồ hiệu : 高級品を売る | |||
ăn uống | 動飲食する |
|
|
không được ăn uống ở trong phòng : 部屋の中での飲食するのは禁止 | |||
mua | 動買う |
|
|
mua nhà ở quận 2 : 2区にある家を買う | |||
vở | 名ノート |
|
|
cho mượn vở : ノートを貸してあげる | |||
thơ | 名詩 |
|
|
làm thơ tặng người yêu : 愛人のために詩を書く | |||
tính | 動計算する |
|
|
tính thu nhập của ngày hôm nay : 今日の売り上げを計算する | |||
cách đây |
形離れている(地理的に) 地理的に離れている際に使用する |
|
|
nhà của bạn cách đây bao xa? : あなたの家はここからどれぐらい離れていますか? | |||
canh | 名汁物 |
|
|
nấu canh rau : 野菜スープを作る | |||
lớn nhì | 形2番目に大きい |
|
|
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố : ここは街の中で2番目に大きな店 |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.