単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
bán | 動売る |
![]() |
|
bán đồ hiệu : 高級品を売る | |||
ăn uống | 動飲食する |
![]() |
|
không được ăn uống ở trong phòng : 部屋の中での飲食するのは禁止 | |||
mua | 動買う |
![]() |
|
mua nhà ở quận 2 : 2区にある家を買う | |||
vở | 名ノート |
![]() |
|
cho mượn vở : ノートを貸してあげる | |||
thơ | 名詩 |
![]() |
|
làm thơ tặng người yêu : 愛人のために詩を書く | |||
tính | 動計算する |
![]() |
|
tính thu nhập của ngày hôm nay : 今日の売り上げを計算する | |||
cách đây |
形離れている(地理的に) 地理的に離れている際に使用する |
![]() |
|
nhà của bạn cách đây bao xa? : あなたの家はここからどれぐらい離れていますか? | |||
canh | 名汁物 |
![]() |
|
nấu canh rau : 野菜スープを作る | |||
lớn nhì | 形2番目に大きい |
![]() |
|
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố : ここは街の中で2番目に大きな店 | |||
chồng | 名夫 |
![]() |
|
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn : 彼女の夫は大手会社の社長 | |||
rất là | 形とても |
![]() |
|
tác phẩm này rất là xuất sắc : この作品はとても素晴らしい | |||
âm u | 形曇る |
![]() |
|
trời âm u : 空が曇っている | |||
truyện ngụ ngôn | 名寓話 |
![]() |
|
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn : 私の子供は寓話が好き | |||
nhạc sĩ | 名音楽家、ミュージシャン |
![]() |
|
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng : あの人は有名な音楽家 | |||
sữa | 名ミルク |
![]() |
|
uống sữa pha với cà-phê : コーヒーを混ぜたミルクを飲む |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.