Section No.25 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
nói thật 本当のことを言う
button1
Đừng ngại, hãy nói thật đi! : 遠慮せずに、本当のことを言って
mặc cả 交渉する(北部)
button1
đang mặc cả với người bán hàng : お店の人と値段交渉をしている
trả giá 交渉する(南部)
button1
đang trả giá với người bán hàng : お店の人と値段交渉をしている
thật là 本当に
button1
cảnh ở đây thật là đẹp : ここの景色は本当に綺麗
đi 行く
button1
đi chơi với bạn : 友達と遊びに行く
đọc 読む
button1
sở thích của tôi là đọc sách : 私の趣味は本を読むことです
món ăn 食べ物、料理
button1
gọi món ăn : 料理を注文する
đi chơi 出かける
button1
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp : 昨日同僚と出かけた
ngày kia 明後日
button1
ngày kia là chủ nhật : 明後日は日曜日
ấm 暖かい
button1
trời đang ấm dần lên : 気温が少しずつ暖かくなっている
trung tâm センター
button1
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm : 彼がセンターポジションを務める
chua 酸っぱい
button1
không ăn được đồ chua : 酸っぱいものが苦手
thế nào どう?
人や物の様子を伺う際に使用する
button1
cảm thấy thế nào? : どう感じた?
tất cả 全て
button1
tất cả đều là miễn phí : 全てが無料
mát 涼しい
button1
gió biển rất mát : 海風が涼しい

section

25

nói thật
本当のことを言う
mặc cả
交渉する(北部)
trả giá
交渉する(南部)
thật là
本当に
đi
行く
đọc
読む
món ăn
食べ物、料理
đi chơi
出かける
ngày kia
明後日
ấm
暖かい
trung tâm
センター
chua
酸っぱい
thế nào
どう?
人や物の様子を伺う際に使用する
tất cả
全て
mát
涼しい

section

25

Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
đang mặc cả với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
đang trả giá với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
đi chơi với bạn
友達と遊びに行く
sở thích của tôi là đọc sách
私の趣味は本を読むことです
gọi món ăn
料理を注文する
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
昨日同僚と出かけた
ngày kia là chủ nhật
明後日は日曜日
trời đang ấm dần lên
気温が少しずつ暖かくなっている
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
彼がセンターポジションを務める
không ăn được đồ chua
酸っぱいものが苦手
cảm thấy thế nào?
どう感じた?
tất cả đều là miễn phí
全てが無料
gió biển rất mát
海風が涼しい