| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| nói thật | フ本当のことを言う |
![]() |
|
| Đừng ngại, hãy nói thật đi! : 遠慮せずに、本当のことを言って | |||
| mặc cả | 動交渉する(北部) |
![]() |
|
| đang mặc cả với người bán hàng : お店の人と値段交渉をしている | |||
| trả giá | 動交渉する(南部) |
![]() |
|
| đang trả giá với người bán hàng : お店の人と値段交渉をしている | |||
| thật là | 副本当に |
![]() |
|
| cảnh ở đây thật là đẹp : ここの景色は本当に綺麗 | |||
| đi | 動行く |
![]() |
|
| đi chơi với bạn : 友達と遊びに行く | |||
| đọc | 動読む |
![]() |
|
| sở thích của tôi là đọc sách : 私の趣味は本を読むことです | |||
| món ăn | 名食べ物、料理 |
![]() |
|
| gọi món ăn : 料理を注文する | |||
| đi chơi | 動出かける |
![]() |
|
| hôm qua đi chơi với đồng nghiệp : 昨日同僚と出かけた | |||
| ngày kia | 名明後日 |
![]() |
|
| ngày kia là chủ nhật : 明後日は日曜日 | |||
| ấm | 形暖かい |
![]() |
|
| trời đang ấm dần lên : 気温が少しずつ暖かくなっている | |||
| trung tâm | 名センター |
![]() |
|
| anh ấy chơi ở vị trí trung tâm : 彼がセンターポジションを務める | |||
| chua | 形酸っぱい |
![]() |
|
| không ăn được đồ chua : 酸っぱいものが苦手 | |||
| thế nào |
他どう? 人や物の様子を伺う際に使用する |
![]() |
|
| cảm thấy thế nào? : どう感じた? | |||
| tất cả | 名全て |
![]() |
|
| tất cả đều là miễn phí : 全てが無料 | |||
| mát | 形涼しい |
![]() |
|
| gió biển rất mát : 海風が涼しい | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.