単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
người | 名人 |
|
|
gia đình có 4 người : 家族が4人いる | |||
chuối | 名バナナ |
|
|
ăn chuối một ngày : 毎日バナナを食べる | |||
làm thơ | 動詩を書く |
|
|
thích làm thơ : 詩を書くのが好き | |||
truyện dài | 名長編小説 |
|
|
thích đọc truyện dài : 長編小説が好き | |||
cát | 名砂 |
|
|
đi bộ trên cát : 砂の上を散歩する | |||
lớn thứ ba | 形3番目に大きい |
|
|
người lớn thứ ba là anh trai tôi : 3番目に大きい人は私の兄 | |||
truyện trinh thám | 名捕物帳 |
|
|
cô ấy là fan hâm mộ truyện trinh thám : 彼女は捕物帳のファンである | |||
ngọt | 名甘い |
|
|
không thích đồ ngọt : 甘いものが好きじゃない | |||
cốc | 名コップ(北部) |
|
|
đổ nước vào cốc : コップに水を注ぐ | |||
ly | 名コップ(南部) |
|
|
rót nước vào ly : コップに水を注ぐ | |||
luôn thể | 副ついでに |
|
|
luôn thể ghé qua siêu thị : ついでにスーパーに寄る | |||
phục vụ | 動仕える、サービスする |
|
|
quán ăn phục vụ 24/7 : お店は24時間営業する | |||
bưu thiếp | 名ポストカード |
|
|
gửi bưu thiếp : ポストカードを送る | |||
tượng | 名像 |
|
|
tạc tượng : 像を彫刻する | |||
chung | 名共通、共用 |
|
|
có điểm chung : 共通点がある |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.