Section No.20 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
người
button1
gia đình có 4 người : 家族が4人いる
chuối バナナ
button1
ăn chuối một ngày : 毎日バナナを食べる
làm thơ 詩を書く
button1
thích làm thơ : 詩を書くのが好き
truyện dài 長編小説
button1
thích đọc truyện dài : 長編小説が好き
cát
button1
đi bộ trên cát : 砂の上を散歩する
lớn thứ ba 3番目に大きい
button1
người lớn thứ ba là anh trai tôi : 3番目に大きい人は私の兄
truyện trinh thám 捕物帳
button1
cô ấy là fan hâm mộ truyện trinh thám : 彼女は捕物帳のファンである
ngọt 甘い
button1
không thích đồ ngọt : 甘いものが好きじゃない
cốc コップ(北部)
button1
đổ nước vào cốc : コップに水を注ぐ
ly コップ(南部)
button1
rót nước vào ly : コップに水を注ぐ
luôn thể ついでに
button1
luôn thể ghé qua siêu thị : ついでにスーパーに寄る
phục vụ 仕える、サービスする
button1
quán ăn phục vụ 24/7 : お店は24時間営業する
bưu thiếp ポストカード
button1
gửi bưu thiếp : ポストカードを送る
tượng
button1
tạc tượng : 像を彫刻する
chung 共通、共用
button1
có điểm chung : 共通点がある

section

20

người
chuối
バナナ
làm thơ
詩を書く
truyện dài
長編小説
cát
lớn thứ ba
3番目に大きい
truyện trinh thám
捕物帳
ngọt
甘い
cốc
コップ(北部)
ly
コップ(南部)
luôn thể
ついでに
phục vụ
仕える、サービスする
bưu thiếp
ポストカード
tượng
chung
共通、共用

section

20

gia đình có 4 người
家族が4人いる
ăn chuối một ngày
毎日バナナを食べる
thích làm thơ
詩を書くのが好き
thích đọc truyện dài
長編小説が好き
đi bộ trên cát
砂の上を散歩する
người lớn thứ ba là anh trai tôi
3番目に大きい人は私の兄
cô ấy là fan hâm mộ truyện trinh thám
彼女は捕物帳のファンである
không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
đổ nước vào cốc
コップに水を注ぐ
rót nước vào ly
コップに水を注ぐ
luôn thể ghé qua siêu thị
ついでにスーパーに寄る
quán ăn phục vụ 24/7
お店は24時間営業する
gửi bưu thiếp
ポストカードを送る
tạc tượng
像を彫刻する
có điểm chung
共通点がある