単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
truyện dài | 名長編小説 |
![]() |
|
thích đọc truyện dài : 長編小説が好き | |||
cát | 名砂 |
![]() |
|
đi bộ trên cát : 砂の上を散歩する | |||
lớn thứ ba | 形3番目に大きい |
![]() |
|
người lớn thứ ba là anh trai tôi : 3番目に大きい人は私の兄 | |||
truyện trinh thám | 名捕物帳 |
![]() |
|
cô ấy là fan hâm mộ truyện trinh thám : 彼女は捕物帳のファンである | |||
ngọt | 名甘い |
![]() |
|
không thích đồ ngọt : 甘いものが好きじゃない | |||
cốc | 名コップ(北部) |
![]() |
|
đổ nước vào cốc : コップに水を注ぐ | |||
ly | 名コップ(南部) |
![]() |
|
rót nước vào ly : コップに水を注ぐ | |||
luôn thể | 副ついでに |
![]() |
|
luôn thể ghé qua siêu thị : ついでにスーパーに寄る | |||
phục vụ | 動仕える、サービスする |
![]() |
|
quán ăn phục vụ 24/7 : お店は24時間営業する | |||
bưu thiếp | 名ポストカード |
![]() |
|
gửi bưu thiếp : ポストカードを送る | |||
tượng | 名像 |
![]() |
|
tạc tượng : 像を彫刻する | |||
chung | 名共通、共用 |
![]() |
|
có điểm chung : 共通点がある | |||
sách | 名本 |
![]() |
|
mượn sách : 本を借りる | |||
nước cam | 名みかんジュース |
![]() |
|
gọi nước cam : オレンジジュースを注文する | |||
bao giờ |
他いつ 英語でいうwhenにあたる |
![]() |
|
bao giờ sẽ đi Mỹ? : いつアメリカに行く? |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.