| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| thiền | 名禅 |
![]() |
|
| Mỗi sáng, tôi dành 10 phút để ngồi thiền. : 毎朝10分間禅を組む。 | |||
| ngọc trai | 名真珠 |
![]() |
|
| ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc : フーコックでは真珠がたくさん養殖される | |||
| cơ quan | 名官庁、機関 |
![]() |
|
| làm việc ở cơ quan nhà nước : 政府機関で仕事する | |||
| sở | 名省庁 |
![]() |
|
| xin làm việc tại sở ngoại vụ : 外務省での仕事に応募する | |||
| đổi tiền | 名外貨両替 |
![]() |
|
| đổi tiền ở sân bay : 空港で外貨両替する | |||
| hiệu vàng | 名金を取り扱う店(北部) |
![]() |
|
| có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng : 金を取り扱う店で純金が買える | |||
| tiệm vàng | 名金を取り扱う店(南部) |
![]() |
|
| Bạn có thể mua vàng nguyên chất ở các tiệm vàng : 金を取り扱う店で純金が買える | |||
| truyện tình | 名恋愛小説 |
![]() |
|
| truyện tình này rất cảm động : ここ恋愛小説は本当に感動する | |||
| mạng xã hội | 名SNSページ |
![]() |
|
| sử dụng mạng xã hội : SNSを使う | |||
| thắng cảnh | 名景勝地 |
![]() |
|
| đất nước tôi có nhiều thắng cảnh : 我が国には景勝地がたくさんある | |||
| người bán hàng | 名販売者 |
![]() |
|
| được người bán hàng giới thiệu : 販売員に勧められる | |||
| dân tộc thiểu số | 名少数民族 |
![]() |
|
| Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số : ベトナムでは53少数民族がいる | |||
| người bạn cũ | 名故人 |
![]() |
|
| gặp lại người bạn cũ : 故人と再会する | |||
| cúm lợn | 名豚インフルエンザ(北部) |
![]() |
|
| cúm lợn đang lan rộng : 豚インフルエンザが流行っている | |||
| cúm heo | 名豚インフルエンザ(南部) |
|
|
| cúm heo đang lan rộng : 豚インフルエンザが流行っている | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.