| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cúm | 名インフルエンザ |
![]() |
|
| phòng tránh cúm : インフルエンザを予防する | |||
| san hô | 名珊瑚 |
![]() |
|
| san hô có nhiều hình dạng và nhiều màu : 珊瑚にはいろんな形と色がある | |||
| ngộ độc thức ăn | 名食中毒 |
![]() |
|
| có biểu hiện bị ngộ độc thức ăn : 食中毒の症状がある | |||
| giãn cách xã hội | 名ソーシャルディスタンス |
![]() |
|
| Gỡ bỏ giãn cách xã hội : ソーシャルディスタンスを解消する。 | |||
| thanh toán | 動決済する |
![]() |
|
| thanh toán điện tử : 電子決済 | |||
| giải phóng | 動解放する |
![]() |
|
| giải phóng miền Nam : 南を解放する | |||
| tiền phụ cấp | 名給付金 |
![]() |
|
| Chính phủ hỗ trợ người dân bằng tiền phụ cấp. : 政府は国民に給付金を支給した。 | |||
| bệnh truyền nhiễm | 名感染症 |
![]() |
|
| bệnh truyền nhiễm đang lan rộng : 感染症が広がっている | |||
| tuần lễ vàng | 名ゴールデンウイーク |
![]() |
|
| Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật : ゴールデンウイークは日本の大型連休である | |||
| ngày nghỉ bù | 名振替休日 |
![]() |
|
| Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật : 月曜日は日曜日の振替休日である | |||
| mua sắm trực tuyến | 名オンラインショッピング |
![]() |
|
| Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao : オンラインショッピングの需要が高まっている | |||
| quảng cáo số | 名オンライン広告 |
![]() |
|
| Tôi muốn học cách làm quảng cáo số. : 私はオンライン広告を作る方法を学びたい。 | |||
| doanh thu | 名売り上げ |
![]() |
|
| Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước : 今期の売り上げが前期と上回る | |||
| biện pháp | 名措置 |
![]() |
|
| ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút : ウイルス感染拡大予防措置を発表する | |||
| thuế thu nhập | 名所得税 |
![]() |
|
| Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng. : 労働者は毎月所得税を払わなければならない。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.