Section No.2 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
cúm インフルエンザ
button1
phòng tránh cúm : インフルエンザを予防する
san hô 珊瑚
button1
san hô có nhiều hình dạng và nhiều màu : 珊瑚にはいろんな形と色がある
ngộ độc thức ăn 食中毒
button1
có biểu hiện bị ngộ độc thức ăn : 食中毒の症状がある
giãn cách xã hội ソーシャルディスタンス
button1
Gỡ bỏ giãn cách xã hội : ソーシャルディスタンスを解消する。
thanh toán 決済する
button1
thanh toán điện tử : 電子決済
giải phóng 解放する
button1
giải phóng miền Nam : 南を解放する
tiền phụ cấp 給付金
button1
Chính phủ hỗ trợ người dân bằng tiền phụ cấp. : 政府は国民に給付金を支給した。
bệnh truyền nhiễm 感染症
button1
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng : 感染症が広がっている
tuần lễ vàng ゴールデンウイーク
button1
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật : ゴールデンウイークは日本の大型連休である
ngày nghỉ bù 振替休日
button1
Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật : 月曜日は日曜日の振替休日である
mua sắm trực tuyến オンラインショッピング
button1
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao : オンラインショッピングの需要が高まっている
quảng cáo số オンライン広告
button1
Tôi muốn học cách làm quảng cáo số. : 私はオンライン広告を作る方法を学びたい。
doanh thu 売り上げ
button1
Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước : 今期の売り上げが前期と上回る
biện pháp 措置
button1
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút : ウイルス感染拡大予防措置を発表する
thuế thu nhập 所得税
button1
Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng. : 労働者は毎月所得税を払わなければならない。

section

2

cúm
インフルエンザ
san hô
珊瑚
ngộ độc thức ăn
食中毒
giãn cách xã hội
ソーシャルディスタンス
thanh toán
決済する
giải phóng
解放する
tiền phụ cấp
給付金
bệnh truyền nhiễm
感染症
tuần lễ vàng
ゴールデンウイーク
ngày nghỉ bù
振替休日
mua sắm trực tuyến
オンラインショッピング
quảng cáo số
オンライン広告
doanh thu
売り上げ
biện pháp
措置
thuế thu nhập
所得税

section

2

phòng tránh cúm
インフルエンザを予防する
san hô có nhiều hình dạng và nhiều màu
珊瑚にはいろんな形と色がある
có biểu hiện bị ngộ độc thức ăn
食中毒の症状がある
Gỡ bỏ giãn cách xã hội
ソーシャルディスタンスを解消する。
thanh toán điện tử
電子決済
giải phóng miền Nam
南を解放する
Chính phủ hỗ trợ người dân bằng tiền phụ cấp.
政府は国民に給付金を支給した。
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
感染症が広がっている
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
ゴールデンウイークは日本の大型連休である
Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật
月曜日は日曜日の振替休日である
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
オンラインショッピングの需要が高まっている
Tôi muốn học cách làm quảng cáo số.
私はオンライン広告を作る方法を学びたい。
Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước
今期の売り上げが前期と上回る
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
ウイルス感染拡大予防措置を発表する
Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng.
労働者は毎月所得税を払わなければならない。