| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| chiến lược | 名戦略 |
![]() |
|
| chiến lược phát triển đến năm 2025 : 2025年までの発展戦略 | |||
| tỉ lệ sinh | 名出生率 |
![]() |
|
| Việt Nam là nước có tỉ lệ sinh cao. : ベトナムは出生率の高い国である | |||
| giảm thuế | 動減税する |
![]() |
|
| giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân : 個人事業に対して減税する | |||
| nhà xã hội | 名社会住宅 |
![]() |
|
| mua nhà xã hội : 社会住宅を購入する | |||
| công ty thầu | 名受託会社 |
![]() |
|
| Công ty A là công ty thầu cho dự án này : A社は今回のプロジェットの受託会社である | |||
| bàn giao | 動引き渡す |
![]() |
|
| bàn giao trước 1 tháng : 1か月程前倒して引き渡す | |||
| kích cầu | 名利用促進 |
![]() |
|
| dự án kích cầu du lịch từ nước ngoài : インバウンド利用促進プロジェクト | |||
| văn phòng đại diện | 名代表事務所 |
![]() |
|
| mở văn phòng đại diện ở nước ngoài : 海外での代表事務所を開く | |||
| hợp đồng lao động | 名労働契約 |
![]() |
|
| Hủy hợp đồng lao động : 労働契約を解除する | |||
| thương hiệu cao cấp | 名ハイエンドブランド |
![]() |
|
| Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp : Louis Vuittonはハイエンドブランドである | |||
| trí tuệ nhân tạo | 名人工知能 |
![]() |
|
| nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo : 人工知能の研究する | |||
| mở bán | 動販売開始する |
![]() |
|
| Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng : 新商品は月末に販売開始される | |||
| trưởng phòng cấp cao | 名部長 |
![]() |
|
| báo cáo với trưởng phòng cấp cao : 部長に報告する | |||
| trưởng phòng | 名課長 |
![]() |
|
| đột nhiên bị trưởng phòng gọi : 課長に突然呼ばれた | |||
| lễ hội pháo hoa | 名花火大会 |
![]() |
|
| Lễ hội pháo hoa được tổ chức hằng năm : 花火大会は毎年開催される | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.