Section No.3 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
chiến lược 戦略
button1
chiến lược phát triển đến năm 2025 : 2025年までの発展戦略
tỉ lệ sinh 出生率
button1
Việt Nam là nước có tỉ lệ sinh cao. : ベトナムは出生率の高い国である
giảm thuế 減税する
button1
giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân : 個人事業に対して減税する
nhà xã hội 社会住宅
button1
mua nhà xã hội : 社会住宅を購入する
công ty thầu 受託会社
button1
Công ty A là công ty thầu cho dự án này : A社は今回のプロジェットの受託会社である
bàn giao 引き渡す
button1
bàn giao trước 1 tháng : 1か月程前倒して引き渡す
kích cầu 利用促進
button1
dự án kích cầu du lịch từ nước ngoài : インバウンド利用促進プロジェクト
văn phòng đại diện 代表事務所
button1
mở văn phòng đại diện ở nước ngoài : 海外での代表事務所を開く
hợp đồng lao động 労働契約
button1
Hủy hợp đồng lao động : 労働契約を解除する
thương hiệu cao cấp ハイエンドブランド
button1
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp : Louis Vuittonはハイエンドブランドである
trí tuệ nhân tạo 人工知能
button1
nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo : 人工知能の研究する
mở bán 販売開始する
button1
Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng : 新商品は月末に販売開始される
trưởng phòng cấp cao 部長
button1
báo cáo với trưởng phòng cấp cao : 部長に報告する
trưởng phòng 課長
button1
đột nhiên bị trưởng phòng gọi : 課長に突然呼ばれた
lễ hội pháo hoa 花火大会
button1
Lễ hội pháo hoa được tổ chức hằng năm : 花火大会は毎年開催される

section

3

chiến lược
戦略
tỉ lệ sinh
出生率
giảm thuế
減税する
nhà xã hội
社会住宅
công ty thầu
受託会社
bàn giao
引き渡す
kích cầu
利用促進
văn phòng đại diện
代表事務所
hợp đồng lao động
労働契約
thương hiệu cao cấp
ハイエンドブランド
trí tuệ nhân tạo
人工知能
mở bán
販売開始する
trưởng phòng cấp cao
部長
trưởng phòng
課長
lễ hội pháo hoa
花火大会

section

3

chiến lược phát triển đến năm 2025
2025年までの発展戦略
Việt Nam là nước có tỉ lệ sinh cao.
ベトナムは出生率の高い国である
giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân
個人事業に対して減税する
mua nhà xã hội
社会住宅を購入する
Công ty A là công ty thầu cho dự án này
A社は今回のプロジェットの受託会社である
bàn giao trước 1 tháng
1か月程前倒して引き渡す
dự án kích cầu du lịch từ nước ngoài
インバウンド利用促進プロジェクト
mở văn phòng đại diện ở nước ngoài
海外での代表事務所を開く
Hủy hợp đồng lao động
労働契約を解除する
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuittonはハイエンドブランドである
nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
人工知能の研究する
Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
新商品は月末に販売開始される
báo cáo với trưởng phòng cấp cao
部長に報告する
đột nhiên bị trưởng phòng gọi
課長に突然呼ばれた
Lễ hội pháo hoa được tổ chức hằng năm
花火大会は毎年開催される