| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| khuấy động | 動盛り上げる |
![]() |
|
| Âm nhạc khuấy động không khí trong bữa tiệc. : 音楽がパーティーの雰囲気を盛り上げる。 | |||
| khu vực lân cận | 名周辺地域 |
![]() |
|
| ảnh hưởng đến khu vực lân cận : 周辺地域に影響を及ぼす | |||
| ngành du lịch | 名観光業 |
![]() |
|
| Ngành du lịch chịu thiệt hại : 観光業が打撃を受ける | |||
| kích thích | 動盛り上げる |
![]() |
|
| giảm giá tour để kích thích du lịch trong nước : 国内旅行を盛り上げるため、ツアー商品を値下げする | |||
| miễn giảm | 動減免する |
![]() |
|
| miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi : 6歳以下の子供に入場料を減免する | |||
| vé tham quan | 名入場料 |
![]() |
|
| giảm giá vé tham quan : 入場料が値下がりする | |||
| trao đổi qua lại | 動やり取り |
![]() |
|
| Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại : やり取りした後に契約が結ばれた | |||
| cảnh sát giao thông | 名交通警察 |
![]() |
|
| có nhiều cảnh sát giao thông : 交通警察がたくさんいる | |||
| đội tuần tra | 名パトロール隊 |
![]() |
|
| Đội tuần tra được điều phối trên các con đường : 各ルートにパトロール隊が配置される | |||
| điều phối | 動手配する動配置する |
![]() |
|
| điều phối nhân sự : 人事を配置する | |||
| bằng lái xe | 名運転免許証 |
![]() |
|
| kiểm tra bằng lái xe : 運転免許証をチェックする | |||
| giấy phép đăng ký xe | 名車両登録証書 |
![]() |
|
| phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình : 車両登録証書を常に携帯しないといけない | |||
| bảo hiểm xe | 名車両保険証明書 |
![]() |
|
| Bảo hiểm xe gần hết hạn : 車両保険証明書の有効期限がもうすぐ切れる | |||
| dinh độc lập | 名統一会堂 |
![]() |
|
| tham quan Dinh độc lập : 統一会堂を訪ねる | |||
| cổng chính | 名正門 |
![]() |
|
| đi vào từ cổng chính : 正門から入る | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.