Section No.4 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
khuấy động 盛り上げる
button1
Âm nhạc khuấy động không khí trong bữa tiệc. : 音楽がパーティーの雰囲気を盛り上げる。
khu vực lân cận 周辺地域
button1
ảnh hưởng đến khu vực lân cận : 周辺地域に影響を及ぼす
ngành du lịch 観光業
button1
Ngành du lịch chịu thiệt hại : 観光業が打撃を受ける
kích thích 盛り上げる
button1
giảm giá tour để kích thích du lịch trong nước : 国内旅行を盛り上げるため、ツアー商品を値下げする
miễn giảm 減免する
button1
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi : 6歳以下の子供に入場料を減免する
vé tham quan 入場料
button1
giảm giá vé tham quan : 入場料が値下がりする
trao đổi qua lại やり取り
button1
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại : やり取りした後に契約が結ばれた
cảnh sát giao thông 交通警察
button1
có nhiều cảnh sát giao thông : 交通警察がたくさんいる
đội tuần tra パトロール隊
button1
Đội tuần tra được điều phối trên các con đường : 各ルートにパトロール隊が配置される
điều phối 手配する配置する
button1
điều phối nhân sự : 人事を配置する
bằng lái xe 運転免許証
button1
kiểm tra bằng lái xe : 運転免許証をチェックする
giấy phép đăng ký xe 車両登録証書
button1
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình : 車両登録証書を常に携帯しないといけない
bảo hiểm xe 車両保険証明書
button1
Bảo hiểm xe gần hết hạn : 車両保険証明書の有効期限がもうすぐ切れる
dinh độc lập 統一会堂
button1
tham quan Dinh độc lập : 統一会堂を訪ねる
cổng chính 正門
button1
đi vào từ cổng chính : 正門から入る

section

4

khuấy động
盛り上げる
khu vực lân cận
周辺地域
ngành du lịch
観光業
kích thích
盛り上げる
miễn giảm
減免する
vé tham quan
入場料
trao đổi qua lại
やり取り
cảnh sát giao thông
交通警察
đội tuần tra
パトロール隊
điều phối
手配する 配置する
bằng lái xe
運転免許証
giấy phép đăng ký xe
車両登録証書
bảo hiểm xe
車両保険証明書
dinh độc lập
統一会堂
cổng chính
正門

section

4

Âm nhạc khuấy động không khí trong bữa tiệc.
音楽がパーティーの雰囲気を盛り上げる。
ảnh hưởng đến khu vực lân cận
周辺地域に影響を及ぼす
Ngành du lịch chịu thiệt hại
観光業が打撃を受ける
giảm giá tour để kích thích du lịch trong nước
国内旅行を盛り上げるため、ツアー商品を値下げする
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
6歳以下の子供に入場料を減免する
giảm giá vé tham quan
入場料が値下がりする
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
やり取りした後に契約が結ばれた
có nhiều cảnh sát giao thông
交通警察がたくさんいる
Đội tuần tra được điều phối trên các con đường
各ルートにパトロール隊が配置される
điều phối nhân sự
人事を配置する
kiểm tra bằng lái xe
運転免許証をチェックする
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
車両登録証書を常に携帯しないといけない
Bảo hiểm xe gần hết hạn
車両保険証明書の有効期限がもうすぐ切れる
tham quan Dinh độc lập
統一会堂を訪ねる
đi vào từ cổng chính
正門から入る