| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| xe tăng | 名戦車 |
![]() |
|
| Xe tăng được trưng bày ở bảo tàng lịch sử : 戦車が歴史博物館に展示される | |||
| chiến tranh | 名戦争 |
![]() |
|
| kết thúc chiến tranh : 戦争が終結する | |||
| khôi phục | 動回復する動修復する |
![]() |
|
| khôi phục nguyên trạng : 原状を回復する | |||
| phục hồi | 動回復する |
![]() |
|
| Kinh tế đang phục hồi trở lại : 景気が回復してきた | |||
| được hình thành | 動成り立つ |
![]() |
|
| Nhật Bản được hình thành từ nhiều hòn đảo : 日本は無数の島から成り立っている | |||
| sự kết hợp | 名組み合わせ |
![]() |
|
| sự kết hợp của các món ăn : 料理の組み合わせ | |||
| thuốc giảm đau | 名痛み止め |
![]() |
|
| hạn chế sử dụng thuốc giảm đau : 痛み止めの使用を抑える | |||
| phòng chờ | 名待合室、ラウンジ |
![]() |
|
| khách hạng thương gia có thể sử dụng phòng chờ : ビジネスクラス客はラウンジを使用できる | |||
| sảnh đến | 名到着ロビー |
![]() |
|
| chờ ở sảnh đến : 到着ロビーで待つ | |||
| sảnh đi | 名出発ロビー |
![]() |
|
| tập trung tại sảnh đi : 出発ロビーで集合する | |||
| quầy làm thủ tục | 名チェックインカウンター |
![]() |
|
| quầy làm thủ tục của hãng ABC ở khu E : ABC社のチェックインカウンターはE区にある | |||
| các loại | 名各種類 |
![]() |
|
| Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây : 各種果物の中で、スイカを食べるのが一番好き | |||
| khu kiểm tra an ninh | 名保安検査場 |
![]() |
|
| đi qua khu kiểm tra an ninh : 保安検査場を通る | |||
| chất lỏng | 名液体物 |
![]() |
|
| không mang chất lỏng : 液体物を持たない | |||
| chất gây cháy | 名着火剤 |
![]() |
|
| không có chất gây nổ trong hành lý : 荷物の中に着火剤はありません | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.