| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| có thai | 動妊娠する |
![]() |
|
| người có thai được ưu tiên lên máy bay trước : 妊娠している人を優先搭乗させる | |||
| thẻ lên tàu | 名搭乗券、ボーディングパス |
![]() |
|
| Xin anh cho xem thẻ lên tàu : 搭乗券をお見せいただけますか? | |||
| cửa lên máy báy | 名搭乗ゲート |
![]() |
|
| đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát : 出発20分前に搭乗ゲートの前に来る | |||
| hoàn thuế | 名税金の払い戻し |
![]() |
|
| làm thủ tục hoàn thuế : 税金払い戻し手続きを行う | |||
| hành lý ký gửi | 名預け荷物 |
![]() |
|
| có nhiều hành lý ký gửi : 預け荷物がたくさんある | |||
| bảng thông tin điện tử | 名電子提示版 |
![]() |
|
| kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử : 電子提示版で情報を確認する | |||
| thực tế | 動実践する |
![]() |
|
| học qua thực tế : 実践を通じて学ぶ | |||
| hấp thụ | 動摂取する |
![]() |
|
| hấp thụ dinh dưỡng : 栄養を摂取する | |||
| thực tập sinh kỹ năng | 名技能実習生 |
![]() |
|
| đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng : 技能実習性として来日する | |||
| Bộ giao thông vận tải | 名交通運輸省 |
![]() |
|
| Bộ Giao thông Vận tải đang xây dựng một cây cầu mới. : 交通運輸省は新しい橋を建設する。 | |||
| ổ cứng | 名ハードディスク |
![]() |
|
| Máy tính này có một ổ cứng lớn. : このパソコンは大きなハードディスクを持つ。 | |||
| bộ định tuyến mạng | 名ルータ |
![]() |
|
| Tôi lắp bộ định tuyến mạng trong phòng. : 私は部屋にルータを設置する。 | |||
| điểm kết nối trung tâm | 名ハブ |
![]() |
|
| Các máy tính được nối qua một hub. : コンピュータはハブを通してつながる。 | |||
| bản ghi | 名ログ |
![]() |
|
| Hệ thống lưu bản ghi tự động. : システムは自動でログを保存する。 | |||
| ổ nhớ | 名ストレージ |
![]() |
|
| Tôi mua thêm ổ nhớ để lưu dữ liệu. : データを保存するためにストレージを買う。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.