Section No.6 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

6

có thai
妊娠する
thẻ lên tàu
搭乗券、ボーディングパス
cửa lên máy báy
搭乗ゲート
hoàn thuế
税金の払い戻し
hành lý ký gửi
預け荷物
bảng thông tin điện tử
電子提示版
thực tế
実践する
hấp thụ
摂取する
thực tập sinh kỹ năng
技能実習生
Bộ giao thông vận tải
交通運輸省
ổ cứng
ハードディスク
bộ định tuyến mạng
ルータ
điểm kết nối trung tâm
ハブ
bản ghi
ログ
ổ nhớ
ストレージ

section

6

người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
妊娠している人を優先搭乗させる
Xin anh cho xem thẻ lên tàu
搭乗券をお見せいただけますか?
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
出発20分前に搭乗ゲートの前に来る
làm thủ tục hoàn thuế
税金払い戻し手続きを行う
có nhiều hành lý ký gửi
預け荷物がたくさんある
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
電子提示版で情報を確認する
học qua thực tế
実践を通じて学ぶ
hấp thụ dinh dưỡng
栄養を摂取する
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
技能実習性として来日する
Bộ Giao thông Vận tải đang xây dựng một cây cầu mới.
交通運輸省は新しい橋を建設する。
Máy tính này có một ổ cứng lớn.
このパソコンは大きなハードディスクを持つ。
Tôi lắp bộ định tuyến mạng trong phòng.
私は部屋にルータを設置する。
Các máy tính được nối qua một hub.
コンピュータはハブを通してつながる。
Hệ thống lưu bản ghi tự động.
システムは自動でログを保存する。
Tôi mua thêm ổ nhớ để lưu dữ liệu.
データを保存するためにストレージを買う。