| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| tường lửa | 名ファイアウォール |
![]() |
|
| Tường lửa bảo vệ máy tính khỏi virus. : ファイアウォールはコンピュータをウイルスから守る。 | |||
| biến số | 名変数 |
![]() |
|
| Trong toán học, x là một biến số. : 数学でxは変数だ。 | |||
| tổng bí thư | 名書記長 |
![]() |
|
| Tổng Bí thư phát biểu tại hội nghị. : 書記長は会議で発言する。 | |||
| chủ tịch nước | 名国家主席 |
![]() |
|
| Chủ tịch nước thăm Nhật Bản. : 国家主席は日本を訪問する。 | |||
| thủ tướng | 名首相 、総理大臣 |
![]() |
|
| Thủ tướng làm việc với bộ trưởng. : 首相は大臣と会談する。 | |||
| phó thủ tướng | 名副首相、官房長官 |
![]() |
|
| Phó Thủ tướng dự lễ khai mạc. : 副首相は開会式に出席する。 | |||
| quốc hội | 名国会 |
![]() |
|
| Quốc hội thông qua luật mới. : 国会は新しい法律を可決する。 | |||
| bộ trưởng | 名大臣 |
![]() |
|
| Bộ trưởng phát biểu trên truyền hình. : 大臣はテレビで話す。 | |||
| thông tấn xã việt nam | 名ベトナム通信社 |
![]() |
|
| Thông tấn xã Việt Nam đưa tin nhanh. : ベトナム通信社は速報を出す。 | |||
| đài tiếng nói việt nam | 名ベトナム放送社 |
![]() |
|
| Tôi nghe tin tức trên Đài Tiếng nói Việt Nam. : 私はベトナム放送社でニュースを聞く。 | |||
| đài truyền hình việt nam | 名ベトナムテレビ局 |
![]() |
|
| Đài Truyền hình Việt Nam phát sóng phim mới. : ベトナムテレビ局は新しいドラマを放送する。 | |||
| bệnh viện đa khoa | 名総合病院 |
![]() |
|
| Ông ấy nhập viện ở bệnh viện đa khoa. : 彼は総合病院に入院する。 | |||
| giám đốc bệnh viện | 名院長 |
![]() |
|
| Giám đốc bệnh viện gặp bệnh nhân. : 院長は患者に会う。 | |||
| phó giám đốc bệnh viện | 名副院長 |
![]() |
|
| Phó giám đốc bệnh viện kiểm tra phòng khám. : 副院長は診療室を確認する。 | |||
| hội hữu nghị việt – nhật | 名日越友好協会 |
![]() |
|
| Hội hữu nghị Việt – Nhật tổ chức sự kiện văn hóa. : 日越友好協会は文化イベントを開く。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.