| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| hội đồng cổ đông | 名株主総会 |
![]() |
|
| Công ty tổ chức hội đồng cổ đông hằng năm. : 会社は毎年株主総会を開く。 | |||
| công ty nhà nước | 名国営企業 |
![]() |
|
| Đây là một công ty nhà nước lớn. : これは大きな国営企業だ。 | |||
| công ty cổ phần | 名株式会社 |
![]() |
|
| Công ty cổ phần phát hành cổ phiếu. : 株式会社は株式を発行する。 | |||
| công ty trách nhiệm hữu hạn | 名有限会社 |
![]() |
|
| Anh tôi làm việc ở công ty trách nhiệm hữu hạn. : 兄は有限会社で働く。 | |||
| doanh nghiệp tư nhân | 名個人事業 |
![]() |
|
| Chú tôi mở một doanh nghiệp tư nhân. : 叔父は個人事業を始める。 | |||
| liên minh | 名連盟、連合 |
![]() |
|
| liên minh các nước Đông Nam Á : 東南アジア諸国連合 | |||
| độ tuổi trung bình | 名平均年齢 |
![]() |
|
| độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi : ベトナム人の平均年齢は32.5歳です | |||
| cơ cấu dân số | 名人口構成 |
![]() |
|
| Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng : ベトナムではゴールデン人口構成の時期です | |||
| mở rộng kinh doanh ra nước ngoài | 名海外進出 |
![]() |
|
| nhiều công ty Nhật Bản mở rộng kinh doanh sang Việt Nam : 多くの企業がベトナムへ進出している | |||
| du lịch từ nước ngoài | 名インバウンド |
![]() |
|
| du lịch từ nước ngoài đến Việt Nam tăng mạnh : ベトナムへのインバウンドが急増している | |||
| du lịch ra nước ngoài | 名アウトバウンド |
![]() |
|
| du lịch ra nước ngoài đi Nhật Bản và Hàn Quốc đang được ưa chuộng : 日本や韓国へのアウトバウンドが流行っている | |||
| đại lý bán tour du lịch | 名旅行代理店 |
![]() |
|
| có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch : 旅行代理店で航空券を予約する事ができる | |||
| theo mùa | 名季節性 |
![]() |
|
| Công việc này có tính chất theo mùa. : この仕事は季節性がある。 | |||
| tiền bồi thường | 名賠償金 |
![]() |
|
| trả tiền bồi thường : 賠償金を払う | |||
| tâm huyết | 名気合 |
![]() |
|
| Hãy đặt thêm nhiều tâm huyết vào công việc : 仕事にもっと気合を入れろ | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.