Section No.1 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

1

thiền
ngọc trai
真珠
cơ quan
官庁、機関
sở
省庁
đổi tiền
外貨両替
hiệu vàng
金を取り扱う店(北部)
tiệm vàng
金を取り扱う店(南部)
truyện tình
恋愛小説
mạng xã hội
SNSページ
thắng cảnh
景勝地
người bán hàng
販売者
dân tộc thiểu số
少数民族
người bạn cũ
故人
cúm lợn
豚インフルエンザ(北部)
cúm heo
豚インフルエンザ(南部)

section

1

Mỗi sáng, tôi dành 10 phút để ngồi thiền.
毎朝10分間禅を組む。
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
フーコックでは真珠がたくさん養殖される
làm việc ở cơ quan nhà nước
政府機関で仕事する
xin làm việc tại sở ngoại vụ
外務省での仕事に応募する
đổi tiền ở sân bay
空港で外貨両替する
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
金を取り扱う店で純金が買える
Bạn có thể mua vàng nguyên chất ở các tiệm vàng
金を取り扱う店で純金が買える
truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
sử dụng mạng xã hội
SNSを使う
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
我が国には景勝地がたくさんある
được người bán hàng giới thiệu
販売員に勧められる
Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số
ベトナムでは53少数民族がいる
gặp lại người bạn cũ
故人と再会する
cúm lợn đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
cúm heo đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている