単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
nghĩ | 動考える |
![]() |
|
nghĩ về tương lai : 将来について考える | |||
cô gái | 名女性の人 |
![]() |
|
nói chuyện với cô gái trẻ : 若い女性の人と話す | |||
sạch sẽ | 形綺麗 |
![]() |
|
đường phố sạch sẽ : 道路が綺麗 | |||
lâu | 形遅い |
![]() |
|
đợi đến khá lâu : 遅くまで待つ | |||
sau |
助後ろ 英語のbackにあたる |
![]() |
|
đứng sau cái cột đấy : あの柱の後ろに立てる | |||
trống | 形空いている |
![]() |
|
có còn ghế trống không? : 席の空きがありますか? | |||
đi bộ | 動歩く |
![]() |
|
đi bộ đến trường mỗi ngày : 毎日学校まで歩く | |||
điện thoại | 名電話 |
![]() |
|
gọi điện thoại cho bạn : 友達に電話をかける | |||
ngày trước | 名先日 |
![]() |
|
tình cờ gặp nhau ngày trước : 先日偶然会った | |||
bên cạnh | 名隣 |
![]() |
|
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào : 隣の部屋は時々すごくうるさい | |||
bên trái | 名左 |
![]() |
|
bên trái tôi là Mary : 私の左にはマリーさんがいる | |||
nhắn | 動メールする |
![]() |
|
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày : お母さんと毎日メールする | |||
ngọc trai | 名真珠 |
![]() |
|
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc : フーコックでは真珠がたくさん養殖される | |||
mất | 動無くなる |
![]() |
|
mất cái đồng hồ đeo tay : 腕時計がなくなる | |||
nửa | 名半分 |
![]() |
|
chỉ ăn được một nửa : 半分しか食べられない |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.