Section No.16 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

16

cô gái
女性の人
sạch sẽ
綺麗
lâu
遅い
sau
後ろ
英語のbackにあたる
trống
空いている
đi bộ
歩く
điện thoại
電話
ngày trước
先日
bên cạnh
bên trái
nhắn
メールする
mất
無くなる
nửa
半分
sang
おしゃれ
được
〜させる
相手にさせる際に使用する使役動詞

section

16

nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
đường phố sạch sẽ
道路が綺麗
đợi đến khá lâu
遅くまで待つ
đứng sau cái cột đấy
あの柱の後ろに立てる
có còn ghế trống không?
席の空きがありますか?
đi bộ đến trường mỗi ngày
毎日学校まで歩く
gọi điện thoại cho bạn
友達に電話をかける
tình cờ gặp nhau ngày trước
先日偶然会った
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
隣の部屋は時々すごくうるさい
bên trái tôi là Mary
私の左にはマリーさんがいる
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
お母さんと毎日メールする
mất cái đồng hồ đeo tay
腕時計がなくなる
chỉ ăn được một nửa
半分しか食べられない
cái váy ấy rất sang
このドレスはとてもおしゃれ
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
10時までに出かけさせる