| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| thái vụn | 動みじん切りにする |
![]() |
|
| Tôi thái vụn hành tây để xào. : 玉ねぎを炒めるためにみじん切りにする。 | |||
| hầm nhừ | 動煮込む |
![]() |
|
| Mẹ hầm nhừ thịt với rau củ. : 母は野菜と一緒に肉を煮込む。 | |||
| nấu đến cạn nước | 動煮詰める |
![]() |
|
| nấu đến khi nước cốt còn một nữa : 汁気が半量になるまで煮詰める | |||
| thớt | 名まな板 |
![]() |
|
| Mẹ để rau lên thớt để cắt. : 母は野菜をまな板の上に置いて切る。 | |||
| nướng vàng | 動こんがり焼く、煎る |
![]() |
|
| chú ý khi nướng để đậu không bị cháy : 前が焦がさないように気を付けながら煎る | |||
| làm cháy | 動焦がす |
![]() |
|
| Tôi lỡ làm cháy nồi cơm. : ご飯を焦がしてしまった。 | |||
| bóc vỏ | 動皮をむく |
![]() |
|
| Em bé thích bóc vỏ chuối. : 子どもはバナナの皮をむくのが好きだ。 | |||
| rã đông | 動解凍する |
![]() |
|
| Tôi rã đông thịt trong lò vi sóng. : 電子レンジで肉を解凍する。 | |||
| nêm nếm | 動味付けする |
![]() |
|
| Mẹ nêm nếm canh bằng muối và tiêu. : 母はスープに塩とコショウで味付けする。 | |||
| nghiền | 動押しつぶす |
![]() |
|
| Tôi nghiền khoai tây để làm salad. : サラダを作るためにジャガイモを押しつぶす。 | |||
| khuấy | 動混ぜる |
![]() |
|
| Anh ấy khuấy cà phê bằng thìa. : 彼はスプーンでコーヒーを混ぜる。 | |||
| khuấy tan | 動溶かす |
![]() |
|
| Tôi khuấy tan đường trong nước nóng. : 砂糖をお湯で溶かす。 | |||
| kết hợp | 動合わせる |
![]() |
|
| Chúng ta kết hợp rau và thịt trong món xào. : 野菜と肉を炒め物に組み合わせる。 | |||
| xả nước | 動水気を切る |
![]() |
|
| Sau khi luộc mì, hãy xả nước. : 麺をゆでた後で水気を切る。 | |||
| làm lạnh | 動冷ます |
![]() |
|
| Mẹ để súp nguội để làm lạnh bớt. : 母はスープを少し冷ます。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.