Section No.14 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
thái vụn みじん切りにする
button1
例文がありません
hầm nhừ 煮込む
button1
例文がありません
nấu đến cạn nước 煮詰める
button1
nấu đến khi nước cốt còn một nữa : 汁気が半量になるまで煮詰める
thớt まな板
button1
例文がありません
nướng vàng こんがり焼く、煎る
button1
chú ý khi nướng để đậu không bị cháy : 前が焦がさないように気を付けながら煎る
làm cháy 焦がす
button1
例文がありません
bóc vỏ 皮をむく
button1
例文がありません
rã đông 解凍する
button1
例文がありません
nêm nếm 味付けする
button1
例文がありません
nghiền 押しつぶす
button1
例文がありません
khuấy 混ぜる
button1
例文がありません
khuấy tan 溶かす
button1
例文がありません
kết hợp 合わせる
button1
例文がありません
xả nước 水気を切る
button1
例文がありません
làm lạnh 冷ます
button1
例文がありません

section

14

thái vụn
みじん切りにする
hầm nhừ
煮込む
nấu đến cạn nước
煮詰める
thớt
まな板
nướng vàng
こんがり焼く、煎る
làm cháy
焦がす
bóc vỏ
皮をむく
rã đông
解凍する
nêm nếm
味付けする
nghiền
押しつぶす
khuấy
混ぜる
khuấy tan
溶かす
kết hợp
合わせる
xả nước
水気を切る
làm lạnh
冷ます

section

14

nấu đến khi nước cốt còn một nữa
汁気が半量になるまで煮詰める
chú ý khi nướng để đậu không bị cháy
前が焦がさないように気を付けながら煎る