Section No.15 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
găng tay dùng bếp 鍋掴み
button1
Tôi dùng găng tay dùng bếp khi cầm nồi nóng. : 熱い鍋を持つときに鍋掴みを使う。
chảo chiên フライパン
button1
Tôi rán trứng bằng chảo chiên. : フライパンで卵を焼く。
dao bóc vỏ 皮むき
button1
Tôi dùng dao bóc vỏ để gọt khoai tây. : ジャガイモを剥くのに皮むきを使う。
chảo Trung Hoa 中華鍋
button1
Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau. : シェフは中華鍋で野菜を炒める。
muôi trở thức ăn フライ返し
button1
Tôi dùng muôi trở thức ăn để lật bánh xèo. : フライ返しでお好み焼きをひっくり返す。
xiên nướng
button1
Chúng tôi làm gà nướng bằng xiên nướng. : 私たちは串で焼き鳥を作る。
dụng cụ làm bếp 台所用具
button1
Nhà tôi có nhiều dụng cụ làm bếp. : 我が家にはたくさんの台所用具がある。
cái mở lon 缶切り
button1
Tôi dùng cái mở lon để mở hộp cá. : 缶切りで魚の缶を開ける。
giấy nhôm アルミホイル
button1
Mẹ bọc cá bằng giấy nhôm để nướng. : 母は魚をアルミホイルで包んで焼く。
màng bọc thực phẩm ラップ
button1
Tôi dùng màng bọc thực phẩm để che bát cơm. : ご飯の入ったお椀にラップをかける。
lò hấp 蒸し器
button1
Bánh bao được nấu trong lò hấp. : 蒸し器で肉まんを作る。
lò áp suất 圧力鍋
button1
Thịt được nấu mềm bằng nồi áp suất. : 肉は圧力鍋で柔らかくなる。
bàn làm bếp 調理台
button1
Rau được đặt trên bàn làm bếp. : 野菜は調理台に置かれている。
vòi nước 蛇口
button1
ở Nhật có thể uống nước trực tiếp từ vòi nước : 日本で蛇口から直接水を飲む事ができる
giấy thấm dầu キッチンペーパー
button1
Tôi dùng giấy thấm dầu cho đồ chiên. : 揚げ物にキッチンペーパーを使う。

section

15

găng tay dùng bếp
鍋掴み
chảo chiên
フライパン
dao bóc vỏ
皮むき
chảo Trung Hoa
中華鍋
muôi trở thức ăn
フライ返し
xiên nướng
dụng cụ làm bếp
台所用具
cái mở lon
缶切り
giấy nhôm
アルミホイル
màng bọc thực phẩm
ラップ
lò hấp
蒸し器
lò áp suất
圧力鍋
bàn làm bếp
調理台
vòi nước
蛇口
giấy thấm dầu
キッチンペーパー

section

15

Tôi dùng găng tay dùng bếp khi cầm nồi nóng.
熱い鍋を持つときに鍋掴みを使う。
Tôi rán trứng bằng chảo chiên.
フライパンで卵を焼く。
Tôi dùng dao bóc vỏ để gọt khoai tây.
ジャガイモを剥くのに皮むきを使う。
Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau.
シェフは中華鍋で野菜を炒める。
Tôi dùng muôi trở thức ăn để lật bánh xèo.
フライ返しでお好み焼きをひっくり返す。
Chúng tôi làm gà nướng bằng xiên nướng.
私たちは串で焼き鳥を作る。
Nhà tôi có nhiều dụng cụ làm bếp.
我が家にはたくさんの台所用具がある。
Tôi dùng cái mở lon để mở hộp cá.
缶切りで魚の缶を開ける。
Mẹ bọc cá bằng giấy nhôm để nướng.
母は魚をアルミホイルで包んで焼く。
Tôi dùng màng bọc thực phẩm để che bát cơm.
ご飯の入ったお椀にラップをかける。
Bánh bao được nấu trong lò hấp.
蒸し器で肉まんを作る。
Thịt được nấu mềm bằng nồi áp suất.
肉は圧力鍋で柔らかくなる。
Rau được đặt trên bàn làm bếp.
野菜は調理台に置かれている。
ở Nhật có thể uống nước trực tiếp từ vòi nước
日本で蛇口から直接水を飲む事ができる
Tôi dùng giấy thấm dầu cho đồ chiên.
揚げ物にキッチンペーパーを使う。