| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| găng tay dùng bếp | 名鍋掴み |
![]() |
|
| Tôi dùng găng tay dùng bếp khi cầm nồi nóng. : 熱い鍋を持つときに鍋掴みを使う。 | |||
| chảo chiên | 名フライパン |
![]() |
|
| Tôi rán trứng bằng chảo chiên. : フライパンで卵を焼く。 | |||
| dao bóc vỏ | 名皮むき |
![]() |
|
| Tôi dùng dao bóc vỏ để gọt khoai tây. : ジャガイモを剥くのに皮むきを使う。 | |||
| chảo Trung Hoa | 名中華鍋 |
![]() |
|
| Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau. : シェフは中華鍋で野菜を炒める。 | |||
| muôi trở thức ăn | 名フライ返し |
![]() |
|
| Tôi dùng muôi trở thức ăn để lật bánh xèo. : フライ返しでお好み焼きをひっくり返す。 | |||
| xiên nướng | 名串 |
![]() |
|
| Chúng tôi làm gà nướng bằng xiên nướng. : 私たちは串で焼き鳥を作る。 | |||
| dụng cụ làm bếp | 名台所用具 |
![]() |
|
| Nhà tôi có nhiều dụng cụ làm bếp. : 我が家にはたくさんの台所用具がある。 | |||
| cái mở lon | 名缶切り |
![]() |
|
| Tôi dùng cái mở lon để mở hộp cá. : 缶切りで魚の缶を開ける。 | |||
| giấy nhôm | 名アルミホイル |
![]() |
|
| Mẹ bọc cá bằng giấy nhôm để nướng. : 母は魚をアルミホイルで包んで焼く。 | |||
| màng bọc thực phẩm | 名ラップ |
![]() |
|
| Tôi dùng màng bọc thực phẩm để che bát cơm. : ご飯の入ったお椀にラップをかける。 | |||
| lò hấp | 名蒸し器 |
![]() |
|
| Bánh bao được nấu trong lò hấp. : 蒸し器で肉まんを作る。 | |||
| lò áp suất | 名圧力鍋 |
![]() |
|
| Thịt được nấu mềm bằng nồi áp suất. : 肉は圧力鍋で柔らかくなる。 | |||
| bàn làm bếp | 名調理台 |
![]() |
|
| Rau được đặt trên bàn làm bếp. : 野菜は調理台に置かれている。 | |||
| vòi nước | 名蛇口 |
![]() |
|
| ở Nhật có thể uống nước trực tiếp từ vòi nước : 日本で蛇口から直接水を飲む事ができる | |||
| giấy thấm dầu | 名キッチンペーパー |
![]() |
|
| Tôi dùng giấy thấm dầu cho đồ chiên. : 揚げ物にキッチンペーパーを使う。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.