単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
găng tay dùng bếp | 名鍋掴み |
![]() |
|
例文がありません | |||
chảo chiên | 名フライパン |
![]() |
|
例文がありません | |||
dao bóc vỏ | 名皮むき |
![]() |
|
例文がありません | |||
chảo Trung Hoa | 名中華鍋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
muôi trở thức ăn | 名フライ返し |
![]() |
|
例文がありません | |||
xiên nướng | 名串 |
![]() |
|
例文がありません | |||
dụng cụ làm bếp | 名台所用具 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cái mở lon | 名缶切り |
![]() |
|
例文がありません | |||
giấy nhôm | 名アルミホイル |
![]() |
|
例文がありません | |||
màng bọc thực phẩm | 名ラップ |
![]() |
|
例文がありません | |||
lò hấp | 名蒸し器 |
![]() |
|
例文がありません | |||
lò áp suất | 名圧力鍋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
bàn làm bếp | 名調理台 |
![]() |
|
例文がありません | |||
vòi nước | 名蛇口 |
![]() |
|
ở Nhật có thể uống nước trực tiếp từ vòi nước : 日本で蛇口から直接水を飲む事ができる | |||
giấy thấm dầu | 名キッチンペーパー |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.