単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
miếng bọt biển | 名スポンジ |
![]() |
|
例文がありません | |||
khăn lau chén | 名食器用ふきん |
![]() |
|
例文がありません | |||
đường ăn | 名砂糖 |
![]() |
|
例文がありません | |||
thảo mộc | 名ハーブ |
![]() |
|
例文がありません | |||
gia vị cho thêm | 名薬味 |
![]() |
|
例文がありません | |||
bơ | 名バター名アボカド |
![]() |
|
例文がありません | |||
tương cà | 名ケチャップ |
![]() |
|
例文がありません | |||
tương đậu Nhật Bản | 名味噌 |
![]() |
|
例文がありません | |||
nước dùng | 名だし |
![]() |
|
例文がありません | |||
bột cà-ri | 名カレー粉 |
![]() |
|
例文がありません | |||
rau ngò | 名コリアンダー、パクチー |
![]() |
|
例文がありません | |||
đũa cả | 名菜箸 |
![]() |
|
例文がありません | |||
vừa miệng | 形味がちょうど良い |
![]() |
|
例文がありません | |||
thời tiết | 名天気 |
![]() |
|
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ : 今日天気が良いですね | |||
dưa hấu | 名スイカ |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.