Section No.16 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

16

miếng bọt biển
スポンジ
khăn lau chén
食器用ふきん
đường ăn
砂糖
thảo mộc
ハーブ
gia vị cho thêm
薬味
バター アボカド
tương cà
ケチャップ
tương đậu Nhật Bản
味噌
nước dùng
だし
bột cà-ri
カレー粉
rau ngò
コリアンダー、パクチー
đũa cả
菜箸
vừa miệng
味がちょうど良い
thời tiết
天気
dưa hấu
スイカ

section

16

Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
今日天気が良いですね