単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
hôm kia | 名一昨日 |
![]() |
|
例文がありません | |||
máy bay | 名飛行機 |
![]() |
|
sợ máy bay : 飛行機が苦手だ | |||
đồng hồ | 名時計 |
![]() |
|
例文がありません | |||
đồng hồ đeo tay | 名腕時計 |
![]() |
|
đeo đồng hồ đeo tay : 腕時計をはめる | |||
húng tây | 名バジル |
![]() |
|
húng tây thường được dùng trong các món Ý : バジルはイタリアン料理によく使われる | |||
bề ngoài | 名外見 |
![]() |
|
例文がありません | |||
hồng xiêm | 名サポチェ |
![]() |
|
例文がありません | |||
chôm chôm | 名ランブータン |
![]() |
|
例文がありません | |||
xoong | 名鍋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
nho khô | 名干しぶどう |
![]() |
|
例文がありません | |||
cốc đo | 名計量カップ |
![]() |
|
例文がありません | |||
thanh trà | 名ザボンの一種 |
![]() |
|
例文がありません | |||
chanh dây | 名パッションフルーツ |
![]() |
|
例文がありません | |||
măng cụt | 名マンゴスチン |
![]() |
|
例文がありません | |||
vú sữa | 名ミルクフルーツ |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.