Section No.17 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

17

hôm kia
一昨日
máy bay
飛行機
đồng hồ
時計
đồng hồ đeo tay
腕時計
húng tây
バジル
bề ngoài
外見
hồng xiêm
サポチェ
chôm chôm
ランブータン
xoong
nho khô
干しぶどう
cốc đo
計量カップ
thanh trà
ザボンの一種
chanh dây
パッションフルーツ
măng cụt
マンゴスチン
vú sữa
ミルクフルーツ

section

17

sợ máy bay
飛行機が苦手だ
đeo đồng hồ đeo tay
腕時計をはめる
húng tây thường được dùng trong các món Ý
バジルはイタリアン料理によく使われる