Section No.15 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

15

găng tay dùng bếp
鍋掴み
chảo chiên
フライパン
dao bóc vỏ
皮むき
chảo Trung Hoa
中華鍋
muôi trở thức ăn
フライ返し
xiên nướng
dụng cụ làm bếp
台所用具
cái mở lon
缶切り
giấy nhôm
アルミホイル
màng bọc thực phẩm
ラップ
lò hấp
蒸し器
lò áp suất
圧力鍋
bàn làm bếp
調理台
vòi nước
蛇口
giấy thấm dầu
キッチンペーパー

section

15

ở Nhật có thể uống nước trực tiếp từ vòi nước
日本で蛇口から直接水を飲む事ができる