【第34話】友達の家を訪問する・Ghé thăm nhà bạn

会話例

川崎さん Có ai ở nhà không ?
誰かいますか?
Linhさん A … Anh Kawasaki đến rồi. Chào anh.
あ、川崎さんが来られましたよ。こんにちは。
川崎さん Chào anh chị. Xin lỗi, tôi đến hơi muộn.
こんにちは。すみません、ちょっと遅れました。
Linhさんの旦那 Chào anh.
こんにちは。
Linhさん Ồ … không sao đâu anh. Anh vào đi.
ああ、大丈夫ですよ。どうぞ、お入いりください。
川崎さん Vâng. À … Đây là một ít hoa quả, tôi biếu anh chị.
はい。こちらは少しの果物ですが、どうぞ。
Linhさん Sao anh khách sáo thế ? Anh đến chơi là vui rồi.
気を遣わなくても大丈夫ですよ。来てもらえるだけで嬉しいですよ。
Linhさんの旦那 Anh uống nước đi.
どうぞ、お水を飲んで下さい。
川崎さん Vâng, mời anh chị. Con chị đâu rồi ?
はい。いただきます。お子さんはどこにいますか?
Linhさん À … Cháu vừa ra ngoài với em gái tôi rồi. Họ sẽ về ngay thôi.
あ、子供は妹と一緒に出かけたばかりです。すぐ帰ってきますよ。
川崎さん Dạo này, thời tiết càng ngày càng nóng lên, chị Lan nhỉ ?
この頃は日増しに暑くなっていますね?
Linhさん Vâng, vì bây giờ là mùa hè rồi mà.
Anh có thích mùa hè không ?

はい。今は夏の時期ですからね。夏は好きですか?
川崎さん Không, tôi chỉ thích mùa thu thôi. Còn anh ?
いいえ。私は秋だけが好きです。旦那さんはどうですか?
Linhさんの旦那 À … Tôi thì thích cả mùa hè lẫn mùa thu.
ああ、私は夏も秋も好きです。
Anh Kawasaki đã quen với cuộc sống ở Việt Nam chưa ?
川崎さんはベトナムの生活に慣れましたか。
川崎さん Tôi chưa quen thời tiết cho lắm. Còn những thứ khác tôi đã quen rồi.
天気だけなかなか慣れていません。他はもう慣れました。
Linhさん A … Em tôi và cháu về rồi.
あ、妹と息子が帰って来ました。
Linhさんの妹 Em chào anh.
こんにちは。
川崎さん Chào em. Chào cháu.
こんにちは。
Linhさんの旦那 Thôi, chúng ta đi ăn đi. Mời anh đi lối này.
じゃ、食事をしましょう。こちらへどうぞ
Linhさん Em cho cháu đi rửa tay đi.
子供に手を洗いに行かせてね!
Linhさんの妹 Vâng, em biết rồi.
はい。わかりました。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 đến muộn 遅れる
2 Tôi biếu +2人称 (プレゼントを渡す際に言うフレーズ)
3 Sao anh khách sáo thế ? 気を遣わないでください。(誰かにプレゼントを貰った際に返事をするフレーズ)
4 ra ngoài 出かける
5 thời tiết 天気
6 mùa xuân
7 mùa hè / mùa hạ
8 mùa thu
9 mùa đông
10 cuộc sống 生活
11 Mời +2人称đi lối này こちらへどうぞ