会話例
田中さん | Chị ơi, cho tôi mua một mớ rau kia. お姉さん、その野菜を一束下さい。 |
店員 | Rau nào hả anh ? Rau này hay là rau đó ? どちらですか?こちらですか?あちらですか? |
田中さん | Rau mà có lá nhỏ nhỏ, màu xanh đó. 葉っぱが少し小さくて、緑の野菜です。 |
店員 | À, rau này là rau ngót あ、これはアマメシバといいます。 Vâng, anh còn mua gì nữa không ? はい、その他にあと何か買いますか? Anh đã từng ăn rau này chưa ? この野菜は食べたことがありますか? |
田中さん | À … Rau đó hả ? Tôi chưa từng ăn. ああ、それですか?私は食べたことがありません。 Rau đó gọi là rau gì ạ ? それは何の野菜ですか? |
店員 | Ồ, rau này tên là rau lang. Rau này không những ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe đấy. これはサツマイモの葉という野菜です。この野菜は美味しいだけでなく健康にも良いですよ。 |
田中さん | Vậy hả chị ? Tôi cũng muốn ăn thử. そうですか?食べて見たいです。 Cho tôi mua nửa mớ, có được không ? 半束買ってもいいですか? |
店員 | Tất nhiên là được . もちろんです。 |
田中さん | À, chị có bán quả sấu không ? あ、クゥア・サゥ はありますか? |
店員 | Hết mất rồi anh ạ. もう無くなりました。 |
田中さん | Vậy à…Tất cả bao nhiêu tiền vậy chị ? そうですか?全部でいくらですか? |
店員 | Mười hai nghìn anh ạ. 一万二千ドンになります。 |
田中さん | Vâng, cho tôi gửi. はい、お願いします。(お金を渡す) |
店員 | Tiền thừa của anh đây. お釣りになります。 |
田中さん | Cám ơn, chào chị nhé ! ありがとう。じゃあ、またね! |
店員 | Vâng, chào anh. Lần sau, anh lại mua cho tôi nhé! はい、さようなら。また買いに来てね! |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | rau ngót | アマメシバ |
2 | rau lang | サツマイモの葉 |
3 | rau muống | 空芯菜 |
4 | rau đay | モロヘイヤ |
5 | rau răm | ベトナムコリアンダー |
6 | rau mùi | コリアンダー |
7 | nửa mớ | 半束 |
8 | tiền thừa | お釣り |