【第33話】ベトナムで市場に行く・Đi chợ Việt Nam

会話例

(田中さん) Chị ơi, cho tôi mua một mớ rau kia.
お姉さん、その野菜を一束下さい。
(店員 Người bán) Rau nào hả anh ? Rau này hay là rau đó ?
どちらですか?こちらですか?あちらですか?
(田中さん) Rau mà có lá nhỏ nhỏ, màu xanh đó.
葉っぱが少し小さくて、緑の野菜です。
(店員 Người bán) À, rau này là rau ngót
あ、これはアマメシバといいます。
Vâng, anh còn mua gì nữa không ?
はい、その他にあと何か買いますか?
Anh đã từng ăn rau này chưa ?
この野菜は食べたことがありますか?
(田中さん) À … Rau đó hả ? Tôi chưa từng ăn.
ああ、それですか?私は食べたことがありません。
Rau đó gọi là rau gì ạ ?
それは何の野菜ですか?
(店員 Người bán) Ồ, rau này tên là rau lang. Rau này không những ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe đấy.
これはサツマイモの葉という野菜です。この野菜は美味しいだけでなく健康にも良いですよ。
(田中さん) Vậy hả chị ? Tôi cũng muốn ăn thử.
そうですか?食べて見たいです。
Cho tôi mua nửa mớ, có được không ?
半束買ってもいいですか?
(店員 Người bán) Tất nhiên là được .
もちろんです。
(田中さん) À, chị có bán quả sấu không ?
あ、クゥア・サゥ はありますか?
(店員 Người bán) Hết mất rồi anh ạ.
もう無くなりました。
(田中さん) Vậy à…Tất cả bao nhiêu tiền vậy chị ?
そうですか?全部でいくらですか?
(店員 Người bán) Mười hai nghìn anh ạ.
一万二千ドンになります。
(田中さん) Vâng, cho tôi gửi.
はい、お願いします。(お金を渡す)
(店員 Người bán) Tiền thừa của anh đây.
お釣りになります。
(田中さん) Cám ơn, chào chị nhé !
ありがとう。じゃあ、またね!
(店員 Người bán) Vâng, chào anh. Lần sau, anh lại mua cho tôi nhé!
はい、さようなら。また買いに来てね!

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 rau ngót アマメシバ
2 rau lang サツマイモの葉
3 rau muống 空芯菜
4 rau đay モロヘイヤ
5 rau răm ベトナムコリアンダー
6 rau mùi コリアンダー
7 nửa mớ 半束
8 tiền thừa お釣り

返信を残す

メールアドレスが公開されることはありません。 * が付いている欄は必須項目です