会話例
Trangさん | Anh có hay chơi thể thao không, anh Takahashi ? 高橋さん、スポーツはよくしますか? |
高橋さん | Có, thỉnh thoảng tôi cũng chơi. 時々しますよ。 |
Trangさん | Anh chơi môn thể thao nào ? どんなスポーツをしますか? |
高橋さん | Từ khi đến Việt Nam, tôi hay chơi tennis thôi. ベトナムに来てからは、テニスだけしています。 |
Trangさん | Anh thích môn tennis nhất à ? テニスが一番好きですか? |
高橋さん | Không, tôi thích bóng chày nhất. Nhưng ở Việt Nam không có bóng chày nhỉ ? いいえ、私は野球が一番好きですが、ベトナムでは野球がないですよね? |
Trangさん | Vâng, đúng rồi. はい。そうです。 |
高橋さん | Còn chị ? Chị thích môn thể thao nào nhất ? Trangさんはどうですか?どのスポーツが一番好きですか? |
Trangさん | Tôi thích bơi và bóng chuyền. Nhưng tôi vẫn thích bơi hơn. 私は水泳とバレーボールが一番好きですが、水泳の方が好きです。 |
高橋さん | Vậy à ? Chị có thể bơi được không ? そうなのですね。泳げるのですか? |
Trangさん | Được chứ. Tôi đã biết bơi từ khi còn nhỏ. 泳げますよ。子供の頃から泳げます。 |
高橋さん | Hay nhỉ. Tôi không biết bơi. Thế bóng chuyền thì sao ? いいですね。私は泳げないです。バレーボールはどうですか? Chị có biết chơi không ? Trangさんはできますか? |
Trangさん | Tôi cũng biết một chút thôi. Tôi chơi bóng chuyền không giỏi bằng bơi. 少し出来ます。バレーボールは水泳ほど上手ではありません。 |
高橋さん | Vậy à. Tôi cũng muốn học. そうですか。私もやってみたいです。 Khi nào cho tôi đi bơi cùng nhé ? いつか一緒に行きましょうね? |
Trangさん | Được thôi. Chắc là sẽ rất vui. いいですよ。きっと楽しいでしょう。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | tennis | テニス |
2 | bóng chày | 野球 |
3 | bơi | 泳ぐ、水泳 |
4 | bóng chuyền | バレーボール |
5 | bóng đá | サッカー |
6 | Golf (Gôn) | ゴルフ |
7 | bóng rổ | バスケットボール |
8 | cầu lông | バトミントン |
9 | bóng bàn | 卓球 |
10 | chạy bộ | ジョギング |