【第18話】遅刻の連絡・Liên lạc lúc trễ hẹn

会話例

【電話での会話】

鈴木さん Xin chào, tôi là Suzuki.
こんにちは。私は鈴木と申します。
Tôi có hẹn với trưởng phòng Hùng từ 5 giờ.
5時にHung部長と約束しています。
Tôi sẽ đến muộn vì máy bay bị trễ chuyến.
飛行機が遅延しているので、遅れて行きます。
スタッフ Xin chào anh Suzuki.
こんにちは、鈴木さん。
Tôi sẽ báo cáo với trưởng phòng.
部長にご報告します。
Mấy giờ anh sẽ đến?
何時に来られますか?
鈴木さん Tôi sẽ đến trễ 30 phút.
30分ぐらい遅れて行きます。
スタッフ Tôi hiểu rồi.
分かりました。
Tôi sẽ báo cáo với trưởng phòng và sắp xếp phòng họp.
部長に報告し、会議室も調整いたします。
鈴木さん Cám ơn chị rất nhiều.
どうもありがとうございます。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 trễ giờ 遅れる
2 máy bay 飛行機
3 chuyến bay 航空便, フライト
4 trễ chuyến, hoãn giờ (飛行機が)遅延する
5 kẹt xe 渋滞
6 tai nạn 事故
・交通事故:tai nạn giao thông
・事故にあう:gặp tai nạn
・事故を起こす:gây tai nạn
7 lạc đường 道に迷う
8 ngủ quên 寝坊する
9 việc gấp 急用
10 báo cáo 報告する
11 sắp xếp 調整する, アレンジ
12 phòng họp 会議室
13 phòng chờ 待合室
14 sảnh ロビー
15 phòng giám đốc 社長室