クイズ回答<第12課>

QUIZ👇 đã, sẽ, đang, vừa mới, sắpの時制詞を適切に穴を埋めてください。 1.  Ngày mai, tôi sẽ đi hẹn hò.     (明日、私はデートに行く) 2.A: Em đã ăn tối chưa?     (夕飯を食べた?)     B: Vâng, em đã ăn tối rồi.   (はい、食べました。) 又は  A: E

続きを読む

クイズ回答<第4課>

QUIZ👇 正しい語順のとおり、下の単語を組み合わせて肯定文・否定文を作ってください。 1.  cô ấy : 彼女、あの女性の人    tiếng Nhật : 日本語    nói : 話す、しゃべる →肯定文: Cô ấy nói tiếng Nhật. →否定文: Cố ấy không nói tiếng Nhật. 2. tiếng Việt : ベトナム語    an

続きを読む