クイズ回答<第26課>

QUIZ👉 箱に入っている単語を選び、適切な単語を穴に埋めてください。

buồn: (形)寂しい khó: (形)難しい đồ cay: (名)辛い物 tốt: (形)良い mưa:(動) (雨が)降る

① Ngày mai, trời có vẻ sẽ mưa.
 明日、雨が降りそうです。

② Ông ấy có vẻ không thích đồ cay.
 彼は辛い物が好きではないそうです。

③ Món ăn này có vẻ tốt cho sức khỏe.
 この料理は健康に良さそうです。

④ Chị ấy có vẻ buồn.
 彼女は寂しそうに見えます。

⑤ Tôi dự định học tiếng Nhật nhưng tiếng Nhật có vẻ cực kỳ khó.
 日本語を勉強するつもりですが、日本語が極めて難しいそうです。