クイズ回答<第4課>

QUIZ👇

正しい語順のとおり、下の単語を組み合わせて肯定文・否定文を作ってください。

1.  cô ấy : 彼女、あの女性の人
   tiếng Nhật : 日本語
   nói : 話す、しゃべる

→肯定文: Cô ấy nói tiếng Nhật.
→否定文: Cố ấy không nói tiếng Nhật.

2. tiếng Việt : ベトナム語
   anh ấy : 彼, あの男性の人
   giỏi:上手な

→肯定文: Anh ấy giỏi tiếng Việt.
→否定文: Anh ấy không giỏi tiếng Việt.

3. anh ấy : 彼、あの男性の人
   sớm : 早い
   đi làm : 出勤する

→肯定文: Anh ấy đi làm sớm.
→否定文: Anh ấy không đi làm sớm.

4. mẹ tôi : 私の母
   hoa : 花
   thích : 好き

→肯定文: Mẹ tôi thích hoa.
→否定文: Mẹ tôi không thích hoa.
  
5. chúng tôi : 私たち
   Việt Nam : ベトナム
   đi : 行く

→肯定文: Chúng tôi đi Việt Nam.
→否定文: Chúng tôi không đi Việt Nam.

6. đẹp : 綺麗
   hoa : 花
   ( rất : とても / hơi : すこし)

→肯定文: Hoa rất đẹp. / Hoa hơi đẹp.
→否定文: Hoa không đẹp.