クイズ回答<第12課>

QUIZ👇

đã, sẽ, đang, vừa mới, sắpの時制詞を適切に穴を埋めてください。

1.  Ngày mai, tôi sẽ đi hẹn hò.
    (明日、私はデートに行く)

2.A: Em đã ăn tối chưa? 
   (夕飯を食べた?)
    B: Vâng, em đã ăn tối rồi.
  (はい、食べました。)

又は

 A: Em đã ăn tối chưa? 
   (夕飯を食べた?)
    B: Vâng, em vừa mới ăn tối rồi.
  (はい、食べたばかりです。)

3.  Xin mọi người ổn định chỗ ngồi,buổi biểu diễn sắp bắt đầu.
    (演奏がそろそろ始まります。お席にお戻りください。)

4.Anh ấy không bắt máy, có lẽ anh ấy đang lái xe.
    (彼は電話を取らなかった、車を運転しているかもしれません)

5.A: Anh học tiếng Việt bao lâu rồi?
   (どのぐらいベトナム語勉強している?)
    B: Tôi vừa mới bắt đầu học từ tuần trước.
  (先週から勉強し始めたばかりです)