Section No.9 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
xe máy バイク
button1
xe máy Nhật được đánh giá cao : 日本のバイクは好評だ
xe buýt バス
button1
đợi ở trạm dừng xe buýt : バス停で待つ
xe hơi
button1
bãi đỗ xe hơi hết chỗ : 車の駐車場が満車
xe ôm バイクタクシー
button1
gọi xe ôm : バイクタクシーを呼ぶ
xe cứu thương 救急車
button1
gọi xe cứu thương : 救急車を呼ぶ
tài xế 運転手
button1
có tài xế riêng : 専属ドライバーがいる
先生(女性)年上女性向けた呼び方
button1
cô giáo tiểu học : 小学校の先生
lên 上がる、上げる(計画を)立てる
button1
thực phẩm lên giá : 食品が値上がる
bao nhiêu いくら?
値段を聞く際に使用する
button1
cái này giá bao nhiêu? : これはいくらですか?
thiền
button1
tập thiền : 坐禅を練習する
đô-la ドル
button1
đô-la Mỹ lên giá : USドルが高くなる
hiểu rồi 了解する、理解する
button1
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung : 内容を理解した
đến 来る、到着する
button1
đến nơi : 目的地に到着
rồi すでに
英語のalreadyにあたる
button1
đã xong rồi : 既に完了
gửi 送る、送付する
button1
gửi thư : レターを送る

section

9

xe máy
バイク
xe buýt
バス
xe hơi
xe ôm
バイクタクシー
xe cứu thương
救急車
tài xế
運転手
先生(女性) 年上女性向けた呼び方
lên
上がる、上げる (計画を)立てる
bao nhiêu
いくら?
値段を聞く際に使用する
thiền
đô-la
ドル
hiểu rồi
了解する、理解する
đến
来る、到着する
rồi
すでに
英語のalreadyにあたる
gửi
送る、送付する

section

9

xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
đợi ở trạm dừng xe buýt
バス停で待つ
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
車の駐車場が満車
gọi xe ôm
バイクタクシーを呼ぶ
gọi xe cứu thương
救急車を呼ぶ
có tài xế riêng
専属ドライバーがいる
cô giáo tiểu học
小学校の先生
thực phẩm lên giá
食品が値上がる
cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
tập thiền
坐禅を練習する
đô-la Mỹ lên giá
USドルが高くなる
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
内容を理解した
đến nơi
目的地に到着
đã xong rồi
既に完了
gửi thư
レターを送る