| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| xe máy | 名バイク |
![]() |
|
| xe máy Nhật được đánh giá cao : 日本のバイクは好評だ | |||
| xe buýt | 名バス |
![]() |
|
| đợi ở trạm dừng xe buýt : バス停で待つ | |||
| xe hơi | 名車 |
![]() |
|
| bãi đỗ xe hơi hết chỗ : 車の駐車場が満車 | |||
| xe ôm | 名バイクタクシー |
![]() |
|
| gọi xe ôm : バイクタクシーを呼ぶ | |||
| xe cứu thương | 名救急車 |
![]() |
|
| gọi xe cứu thương : 救急車を呼ぶ | |||
| tài xế | 名運転手 |
![]() |
|
| có tài xế riêng : 専属ドライバーがいる | |||
| cô | 名先生(女性)名年上女性向けた呼び方 |
![]() |
|
| cô giáo tiểu học : 小学校の先生 | |||
| lên | 動上がる、上げる動(計画を)立てる |
![]() |
|
| thực phẩm lên giá : 食品が値上がる | |||
| bao nhiêu |
他いくら? 値段を聞く際に使用する |
![]() |
|
| cái này giá bao nhiêu? : これはいくらですか? | |||
| đô-la | 名ドル |
![]() |
|
| đô-la Mỹ lên giá : USドルが高くなる | |||
| hiểu rồi | 動了解する、理解する |
![]() |
|
| hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung : 内容を理解した | |||
| đến | 動来る、到着する |
![]() |
|
| đến nơi : 目的地に到着 | |||
| rồi |
副すでに 英語のalreadyにあたる |
![]() |
|
| đã xong rồi : 既に完了 | |||
| gửi | 動送る、送付する |
![]() |
|
| gửi thư : レターを送る | |||
| thuê | 動借りる(北部) |
![]() |
|
| thuê nhà : 家を借りる | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.