単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
xe máy | 名バイク |
|
|
xe máy Nhật được đánh giá cao : 日本のバイクは好評だ | |||
xe buýt | 名バス |
|
|
đợi ở trạm dừng xe buýt : バス停で待つ | |||
xe hơi | 名車 |
|
|
bãi đỗ xe hơi hết chỗ : 車の駐車場が満車 | |||
xe ôm | 名バイクタクシー |
|
|
gọi xe ôm : バイクタクシーを呼ぶ | |||
xe cứu thương | 名救急車 |
|
|
gọi xe cứu thương : 救急車を呼ぶ | |||
tài xế | 名運転手 |
|
|
có tài xế riêng : 専属ドライバーがいる | |||
cô | 名先生(女性)名年上女性向けた呼び方 |
|
|
cô giáo tiểu học : 小学校の先生 | |||
lên | 動上がる、上げる動(計画を)立てる |
|
|
thực phẩm lên giá : 食品が値上がる | |||
bao nhiêu |
他いくら? 値段を聞く際に使用する |
|
|
cái này giá bao nhiêu? : これはいくらですか? | |||
thiền | 名禅 |
|
|
tập thiền : 坐禅を練習する | |||
đô-la | 名ドル |
|
|
đô-la Mỹ lên giá : USドルが高くなる | |||
hiểu rồi | 動了解する、理解する |
|
|
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung : 内容を理解した | |||
đến | 動来る、到着する |
|
|
đến nơi : 目的地に到着 | |||
rồi |
副すでに 英語のalreadyにあたる |
|
|
đã xong rồi : 既に完了 | |||
gửi | 動送る、送付する |
|
|
gửi thư : レターを送る |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.