Section No.76 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
cách 方法
button1
Đây là cách học từ mới. : これは新しい単語を覚える方法だ。
ngữ pháp 文法
button1
Tôi đang học ngữ pháp tiếng Nhật. : 日本語の文法を勉強している。
cách dùng từ 言葉遣い
button1
Bạn nên chú ý cách dùng từ lịch sự. : 丁寧な言葉遣いに気をつける。
đàn ông 男性
button1
Anh ấy là một người đàn ông tốt. : 彼は良い男性だ。
quần âu ズボン
button1
Anh ấy mặc quần âu. : 彼はズボンを履いている。
phụ nữ 女性
button1
Đây là một người phụ nữ mạnh mẽ. : 彼女は強い女性だ。
ngại 恥ずかしい
button1
Tôi rất ngại khi nói trước đám đông. : 人前で話すのはとても恥ずかしい。
bình thường 普通
button1
Hôm nay tôi đi làm như bình thường. : 今日も普通に仕事へ行った。
phong bì 封筒
button1
Anh ấy gửi thư trong phong bì. : 彼は封筒に手紙を入れた。
đơn giản 単純な
button1
Câu hỏi này rất đơn giản. : この質問はとても単純だ。
luyện tập 練習する
button1
Tôi luyện tập tiếng Nhật mỗi ngày. : 毎日日本語を練習する。
tất nhiên もちろん
button1
Bạn đi cùng chứ? – Tất nhiên! : 一緒に行く?– もちろん!
bài tập về nhà 宿題
button1
Tôi chưa làm bài tập về nhà. : まだ宿題をしていない。
nhà sư お坊さん
button1
Nhà sư đang tụng kinh. : お坊さんがお経を読んでいる。
xóa 削除する削除
button1
Tôi muốn xóa file này. : このファイルを削除する。

section

76

cách
方法
ngữ pháp
文法
cách dùng từ
言葉遣い
đàn ông
男性
quần âu
ズボン
phụ nữ
女性
ngại
恥ずかしい
bình thường
普通
phong bì
封筒
đơn giản
単純な
luyện tập
練習する
tất nhiên
もちろん
bài tập về nhà
宿題
nhà sư
お坊さん
xóa
削除する 削除

section

76

Đây là cách học từ mới.
これは新しい単語を覚える方法だ。
Tôi đang học ngữ pháp tiếng Nhật.
日本語の文法を勉強している。
Bạn nên chú ý cách dùng từ lịch sự.
丁寧な言葉遣いに気をつける。
Anh ấy là một người đàn ông tốt.
彼は良い男性だ。
Anh ấy mặc quần âu.
彼はズボンを履いている。
Đây là một người phụ nữ mạnh mẽ.
彼女は強い女性だ。
Tôi rất ngại khi nói trước đám đông.
人前で話すのはとても恥ずかしい。
Hôm nay tôi đi làm như bình thường.
今日も普通に仕事へ行った。
Anh ấy gửi thư trong phong bì.
彼は封筒に手紙を入れた。
Câu hỏi này rất đơn giản.
この質問はとても単純だ。
Tôi luyện tập tiếng Nhật mỗi ngày.
毎日日本語を練習する。
Bạn đi cùng chứ? – Tất nhiên!
一緒に行く?– もちろん!
Tôi chưa làm bài tập về nhà.
まだ宿題をしていない。
Nhà sư đang tụng kinh.
お坊さんがお経を読んでいる。
Tôi muốn xóa file này.
このファイルを削除する。