| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cách | 名方法 |
![]() |
|
| Đây là cách học từ mới. : これは新しい単語を覚える方法だ。 | |||
| ngữ pháp | 名文法 |
![]() |
|
| Tôi đang học ngữ pháp tiếng Nhật. : 日本語の文法を勉強している。 | |||
| cách dùng từ | 名言葉遣い |
![]() |
|
| Bạn nên chú ý cách dùng từ lịch sự. : 丁寧な言葉遣いに気をつける。 | |||
| đàn ông | 名男性 |
![]() |
|
| Anh ấy là một người đàn ông tốt. : 彼は良い男性だ。 | |||
| quần âu | 名ズボン |
![]() |
|
| Anh ấy mặc quần âu. : 彼はズボンを履いている。 | |||
| phụ nữ | 名女性 |
![]() |
|
| Đây là một người phụ nữ mạnh mẽ. : 彼女は強い女性だ。 | |||
| ngại | 形恥ずかしい |
![]() |
|
| Tôi rất ngại khi nói trước đám đông. : 人前で話すのはとても恥ずかしい。 | |||
| bình thường | 名普通 |
![]() |
|
| Hôm nay tôi đi làm như bình thường. : 今日も普通に仕事へ行った。 | |||
| phong bì | 名封筒 |
![]() |
|
| Anh ấy gửi thư trong phong bì. : 彼は封筒に手紙を入れた。 | |||
| đơn giản | 形単純な |
![]() |
|
| Câu hỏi này rất đơn giản. : この質問はとても単純だ。 | |||
| luyện tập | 動練習する |
![]() |
|
| Tôi luyện tập tiếng Nhật mỗi ngày. : 毎日日本語を練習する。 | |||
| tất nhiên | フもちろん |
![]() |
|
| Bạn đi cùng chứ? – Tất nhiên! : 一緒に行く?– もちろん! | |||
| bài tập về nhà | 名宿題 |
![]() |
|
| Tôi chưa làm bài tập về nhà. : まだ宿題をしていない。 | |||
| nhà sư | 名お坊さん |
![]() |
|
| Nhà sư đang tụng kinh. : お坊さんがお経を読んでいる。 | |||
| xóa | 動削除する名削除 |
![]() |
|
| Tôi muốn xóa file này. : このファイルを削除する。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.