| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| thịt nướng | 名焼肉 |
![]() |
|
| tôi thích ăn thịt nướng. : 焼肉を食べるのが好きだ。 | |||
| định | 助~するつもり |
![]() |
|
| Tôi định đi du lịch. : 旅行に行くつもりだ。 | |||
| picnic | 名ピクニック |
![]() |
|
| Chúng tôi đi picnic vào chủ nhật. : 日曜日にピクニックに行った。 | |||
| cà phê trứng | 名エッグコーヒー |
![]() |
|
| Bạn đã thử cà phê trứng chưa? : エッグコーヒーを飲んだことがありますか。 | |||
| béo ngậy | 形クリーミー |
![]() |
|
| Món ăn này quá béo ngậy. : この料理はとてもこってりしている。 | |||
| khi nào đó | 他いつか |
![]() |
|
| Tôi muốn đến Nhật Bản khi nào đó. : いつか日本へ行きたい。 | |||
| chạy bộ | 名ジョギング |
![]() |
|
| Tôi thường chạy bộ buổi sáng. : 朝にジョギングする。 | |||
| mớ | 名束 |
![]() |
|
| Một mớ rau tươi. : 新鮮な野菜の束。 | |||
| phân | 名糞 |
![]() |
|
| Con chó để lại phân trên đường. : 犬が道に糞をした。 | |||
| phát âm | 名発音 |
![]() |
|
| Tiếng Nhật có nhiều phát âm khó. : 日本語には難しい発音が多い。 | |||
| từ vựng | 名単語 |
![]() |
|
| Tôi đang học thêm từ vựng mới. : 新しい語彙を勉強している。 | |||
| từng ít một | 副少しずつ |
![]() |
|
| Tôi học tiếng Nhật từng ít một. : 日本語を少しずつ勉強している。 | |||
| từng chút một | 副少しずつ |
![]() |
|
| Tôi học tiếng Việt từng chút một. : ベトナム語を少しずつ勉強している。 | |||
| lý do | 名理由 |
![]() |
|
| Tôi muốn biết lý do bạn vắng mặt. : あなたが欠席した理由を知りたい。 | |||
| dấu | 名声調 |
![]() |
|
| Tiếng Việt có 6 dấu. : ベトナム語には6つの声調がある。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.