| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| che dấu | 動隠しる |
![]() |
|
| Anh ấy cố che giấu cảm xúc. : 彼は気持ちを隠した。 | |||
| máy bán hàng | 名自動販売機 |
![]() |
|
| Tôi mua nước từ máy bán hàng. : 自動販売機で水を買った。 | |||
| cảm động | 動感動する |
![]() |
|
| Tôi rất cảm động khi xem phim. : 映画を見て感動した。 | |||
| cho phép | 動許可する |
![]() |
|
| Họ không cho phép chụp ảnh. : 写真を撮ることは許可されていない。 | |||
| bất tiện | 形不便な |
![]() |
|
| Nơi này đi lại rất bất tiện. : ここは交通がとても不便だ。 | |||
| độc chiếm | 動独占する |
![]() |
|
| Công ty này độc chiếm thị trường. : この会社は市場を独占している。 | |||
| chữ ký | 名署名、サイン |
![]() |
|
| 例文がありません | |||
| xuất | 動発行する |
![]() |
|
| Xuất hóa đơn : 請求書を発行する | |||
| độc đáo | 形独特な |
![]() |
|
| Món ăn này rất độc đáo. : この料理はとても独特な味だ。 | |||
| văn hóa | 名文化 |
![]() |
|
| Tôi thích tìm hiểu văn hóa Nhật Bản. : 日本の文化を学ぶのが好きだ。 | |||
| dịch | 動翻訳する |
![]() |
|
| Tôi sẽ dịch sách này sang tiếng Anh. : この本を英語に翻訳する。 | |||
| họp online | 名オンライン会議 |
![]() |
|
| Chúng tôi có họp online vào sáng mai. : 明日の朝にオンライン会議がある。 | |||
| toàn bộ | 名全部 |
![]() |
|
| Tôi đã đọc toàn bộ cuốn sách. : 本を全部読んだ。 | |||
| chăn | 名毛布名布団カバー |
![]() |
|
| Trời lạnh, tôi đắp chăn. : 寒いので毛布をかけた。 | |||
| gối | 名枕 |
![]() |
|
| Tôi ngủ trên gối mềm. : 柔らかい枕で寝た。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.