| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| đệm | 動敷く |
![]() |
|
| Tôi trải đệm để ngủ. : 寝るために布団を敷く。 | |||
| càng ngày càng | フ日に日に |
![]() |
|
| Tôi thấy sức khỏe của ông càng ngày càng yếu. : 祖父の健康は日に日に弱くなっている。 | |||
| căng tin | 名食堂 |
![]() |
|
| Tôi ăn trưa ở căng tin công ty. : 会社の食堂で昼ご飯を食べた。 | |||
| ưu điểm | 名長所 |
![]() |
|
| Tính kiên nhẫn là ưu điểm của tôi. : 忍耐力は私の長所だ。 | |||
| tính hay lo lắng | 名心配性 |
![]() |
|
| Anh ấy có tính hay lo lắng. : 彼はとても心配性だ。 | |||
| kết quả | 名結果 |
![]() |
|
| Tôi đã nhận được kết quả thi. : 試験の結果を受け取った。 | |||
| thử sức | 動挑戦する |
![]() |
|
| Tôi muốn thử sức với công việc mới. : 新しい仕事に挑戦したい。 | |||
| nguyện vọng | 名志望 |
![]() |
|
| Du học là nguyện vọng của tôi. : 留学は私の志望だ。 | |||
| bộ phận | 名部署 |
![]() |
|
| Tôi làm việc ở bộ phận nhân sự. : 私は人事部署で働いている。 | |||
| kế toán | 名会計 |
![]() |
|
| Chị tôi làm kế toán. : 姉は会計の仕事をしている。 | |||
| quan tâm | 動興味を持つ名興味、配慮 |
![]() |
|
| Mọi người không quan tâm lắm : 皆あまり気にしていない | |||
| giải thích | 動説明する |
![]() |
|
| Thầy giáo giải thích bài học. : 先生が授業を説明する。 | |||
| phản hồi | 名返事名フィードバック |
![]() |
|
| Tôi đã nhận được phản hồi của bạn. : あなたからの返事を受け取った。 | |||
| phụ trách | 名担当 |
![]() |
|
| Tôi phụ trách dự án này. : このプロジェクトを担当している。 | |||
| triển khai | 動展開する |
![]() |
|
| Công ty sẽ triển khai kế hoạch mới. : 会社は新しい計画を展開する。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.