| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| sân cỏ | 名芝生 |
![]() |
|
| Trẻ em đang chơi trên sân cỏ. : 子供たちは芝生で遊んでいる。 | |||
| chồi | 名芽 |
![]() |
|
| Chồi non mọc trên cành cây. : 枝に芽が出ている。 | |||
| mạ |
名芽 お米の芽を意味する |
![]() |
|
| Trên ruộng đã mọc mạ non. : 田んぼに稲の芽が出た。 | |||
| gốc rạ | 名木の株 |
![]() |
|
| Trên ruộng còn lại nhiều gốc rạ. : 畑に木の株(稲株)が残っている。 | |||
| cây ươm | 名苗 |
![]() |
|
| Người nông dân trồng cây ươm. : 農家は苗を植える。 | |||
| cây bụi | 名低木 |
![]() |
|
| Con mèo trốn trong cây bụi. : 猫は低木の中に隠れている。 | |||
| đám cây | 名林 |
![]() |
|
| Chúng tôi đi dạo trong đám cây nhỏ. : 小さな林を散歩する。 | |||
| hồ đồ | 名ばか |
![]() |
|
| Đừng làm việc hồ đồ như vậy. : そんなばかなことをするな。 | |||
| không có giá trị | 名無価値 |
![]() |
|
| Câu chuyện đó không có giá trị. : その話は無価値だ。 | |||
| nghĩa vụ | 名義務 |
![]() |
|
| Công dân có nghĩa vụ nộp thuế. : 国民は税金を払う義務がある。 | |||
| thú cưng | 名ペット |
![]() |
|
| Con chó là thú cưng của tôi. : 犬は私のペットだ。 | |||
| người thật | 名本人 |
![]() |
|
| Đây là người thật, không phải hình ảnh. : これは写真ではなく、本人だ。 | |||
| tăng thêm | 名増加 |
![]() |
|
| Giá xăng đã tăng thêm trong tháng này. : 今月、ガソリンの価格が増加した。 | |||
| ở cửa hàng | 名店頭 |
![]() |
|
| Sản phẩm này chỉ bán ở cửa hàng. : この商品は店頭だけで販売している。 | |||
| hành vi | 名行為 |
![]() |
|
| Anh ta có hành vi kỳ lạ. : 彼は変な行為をした。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.