Section No.70 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

70

sân cỏ
芝生
chồi
mạ
お米の芽を意味する
gốc rạ
木の株
cây ươm
cây bụi
低木
đám cây
hồ đồ
ばか
không có giá trị
無価値
nghĩa vụ
義務
thú cưng
ペット
người thật
本人
tăng thêm
増加
ở cửa hàng
店頭
hành vi
行為

section

70

Trẻ em đang chơi trên sân cỏ.
子供たちは芝生で遊んでいる。
Chồi non mọc trên cành cây.
枝に芽が出ている。
Trên ruộng đã mọc mạ non.
田んぼに稲の芽が出た。
Trên ruộng còn lại nhiều gốc rạ.
畑に木の株(稲株)が残っている。
Người nông dân trồng cây ươm.
農家は苗を植える。
Con mèo trốn trong cây bụi.
猫は低木の中に隠れている。
Chúng tôi đi dạo trong đám cây nhỏ.
小さな林を散歩する。
Đừng làm việc hồ đồ như vậy.
そんなばかなことをするな。
Câu chuyện đó không có giá trị.
その話は無価値だ。
Công dân có nghĩa vụ nộp thuế.
国民は税金を払う義務がある。
Con chó là thú cưng của tôi.
犬は私のペットだ。
Đây là người thật, không phải hình ảnh.
これは写真ではなく、本人だ。
Giá xăng đã tăng thêm trong tháng này.
今月、ガソリンの価格が増加した。
Sản phẩm này chỉ bán ở cửa hàng.
この商品は店頭だけで販売している。
Anh ta có hành vi kỳ lạ.
彼は変な行為をした。