Section No.70 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

70

nhẵn nhụi
つるつる肌、すべすべ肌
dính
べたつき
tạo kiểu tóc
ヘアアレンジ、ヘアセット
nhớ lại
振り返る
sân cỏ
芝生
chồi
mạ
お米の芽を意味する
gốc rạ
木の株
cây ươm
cây bụi
低木
đám cây
hồ đồ
ばか
không có giá trị
ばか
nghĩa vụ
義務
thú cưng
ペット

section

70