| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| nhà trẻ | 名保育園 |
![]() |
|
| Con tôi đi nhà trẻ mỗi ngày. : 子どもは毎日保育園に通っている。 | |||
| thành công | 名成功動成功する |
![]() |
|
| Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công : 昨年の会社経営は大成功だった | |||
| tắt điện | 名停電 |
![]() |
|
| Tối qua có tắt điện ở khu phố. : 昨夜、町で停電があった。 | |||
| lốp xe | 名タイヤ |
![]() |
|
| Xe của tôi bị xì lốp xe. : 車のタイヤがパンクした。 | |||
| tự do | 形自由な副自由に |
![]() |
|
| Chúng ta sống trong một đất nước tự do. : 私たちは自由な国に住んでいる。 | |||
| mót điều khiển | 名リモコン |
![]() |
|
| Mót điều khiển ti-vi bị hết pin : テレビのリモコンはバッテリーが切れた | |||
| bãi đậu xe | 名駐車場 |
![]() |
|
| Ở siêu thị có bãi đậu xe rộng. : スーパーには大きな駐車場がある。 | |||
| tiếng địa phuơng | 名方言 |
![]() |
|
| Ông tôi nói bằng tiếng địa phương. : 祖父は方言で話す。 | |||
| bị phá hủy | 動倒れる |
![]() |
|
| Ngôi nhà đã bị phá hủy bởi bão. : 家は台風で破壊された。 | |||
| dẹp tiệm | 名閉店、閉鎖、休業 |
![]() |
|
| Quán ăn nhỏ đã dẹp tiệm. : 小さな店は閉鎖した。 | |||
| chính phủ | 名政府 |
![]() |
|
| Chính phủ ban hành luật mới. : 政府は新しい法律を出した。 | |||
| lữ khách | 名旅行者 |
![]() |
|
| Ông ấy là một lữ khách đi khắp thế giới. : 彼は世界中を旅する旅行者だ。 | |||
| tiết kiệm | 動節約する名節約 |
![]() |
|
| Tôi cố gắng tiết kiệm tiền điện. : 電気代を節約する。 | |||
| phổ thông | 形普通な |
![]() |
|
| Đây là loại xe hơi phổ thông. : これは普通の車だ。 | |||
| thiên tài | 名天才 |
![]() |
|
| Einstein là một thiên tài. : アインシュタインは天才だ。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.