Section No.71 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
người thật 本人
button1
例文がありません
tăng thêm 増加
button1
例文がありません
ở cửa hàng 店頭
button1
例文がありません
hành vi 行為
button1
例文がありません
nhà trẻ 保育園
button1
例文がありません
thành công 成功成功する
button1
Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công : 昨年の会社経営は大成功だった
tắt điện 停電
button1
例文がありません
lốp xe タイヤ
button1
例文がありません
tự do 自由な自由に
button1
例文がありません
mót điều khiển リモコン
button1
điều khiển ti-vi bị hết pin : テレビのリモコンはバッテリーが切れた
bãi đậu xe 駐車場
button1
例文がありません
tiếng địa phuơng 方言
button1
例文がありません
bị phá hủy 倒れる
button1
例文がありません
dẹp tiệm 閉店、閉鎖、休業
button1
例文がありません
chính phủ 政府
button1
例文がありません

section

71

người thật
本人
tăng thêm
増加
ở cửa hàng
店頭
hành vi
行為
nhà trẻ
保育園
thành công
成功 成功する
tắt điện
停電
lốp xe
タイヤ
tự do
自由な 自由に
mót điều khiển
リモコン
bãi đậu xe
駐車場
tiếng địa phuơng
方言
bị phá hủy
倒れる
dẹp tiệm
閉店、閉鎖、休業
chính phủ
政府

section

71

Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công
昨年の会社経営は大成功だった
điều khiển ti-vi bị hết pin
テレビのリモコンはバッテリーが切れた