単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
người thật | 名本人 |
![]() |
|
例文がありません | |||
tăng thêm | 名増加 |
![]() |
|
例文がありません | |||
ở cửa hàng | 名店頭 |
![]() |
|
例文がありません | |||
hành vi | 名行為 |
![]() |
|
例文がありません | |||
nhà trẻ | 名保育園 |
![]() |
|
例文がありません | |||
thành công | 名成功動成功する |
![]() |
|
Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công : 昨年の会社経営は大成功だった | |||
tắt điện | 名停電 |
![]() |
|
例文がありません | |||
lốp xe | 名タイヤ |
![]() |
|
例文がありません | |||
tự do | 形自由な副自由に |
![]() |
|
例文がありません | |||
mót điều khiển | 名リモコン |
![]() |
|
điều khiển ti-vi bị hết pin : テレビのリモコンはバッテリーが切れた | |||
bãi đậu xe | 名駐車場 |
![]() |
|
例文がありません | |||
tiếng địa phuơng | 名方言 |
![]() |
|
例文がありません | |||
bị phá hủy | 動倒れる |
![]() |
|
例文がありません | |||
dẹp tiệm | 名閉店、閉鎖、休業 |
![]() |
|
例文がありません | |||
chính phủ | 名政府 |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.