| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| căng thẳng | 名緊張 |
![]() |
|
| Tôi rất căng thẳng trước kỳ thi. : 試験の前にとても緊張した。 | |||
| hoan nghênh | 名歓迎する |
![]() |
|
| Chúng tôi hoan nghênh bạn đến thăm. : あなたの訪問を歓迎する。 | |||
| cầu thang | 名階段 |
![]() |
|
| Tôi đi bộ lên cầu thang. : 階段を歩いて上がった。 | |||
| mất cắp | 動盗まれる |
![]() |
|
| Xe máy bị mất cắp. : バイクが盗難された。 | |||
| giá hàng | 名物価 |
![]() |
|
| Năm nay giá hàng tăng cao. : 今年は物価が上がった。 | |||
| âm lịch | 名旧暦 |
![]() |
|
| Tết Việt Nam theo âm lịch. : ベトナムのテトは旧暦で祝う。 | |||
| nông thôn | 名田舎 |
![]() |
|
| Tôi sinh ra ở nông thôn. : 私は田舎で生まれた。 | |||
| tư nhân | 名民間 |
![]() |
|
| Đây là công ty tư nhân. : これは民間の会社だ。 | |||
| vất vả | 形大変な |
![]() |
|
| Công việc này rất vất vả. : この仕事はとても大変だ。 | |||
| cuộc họp | 名会議 |
![]() |
|
| Ngày mai có cuộc họp quan trọng. : 明日、大事な会議がある。 | |||
| đôi khi | 副時々 |
![]() |
|
| Tôi đôi khi đi xem phim. : 私は時々映画を見る。 | |||
| chuyển nhà | 名引っ越し |
![]() |
|
| Gia đình tôi sắp chuyển nhà. : 私の家族はもうすぐ引っ越す。 | |||
| nhiệt độ | 名温度 |
![]() |
|
| Nhiệt độ hôm nay là 30 độ C. : 今日の温度は30度だ。 | |||
| giao dịch | 動取引する |
![]() |
|
| Hai công ty đã ký kết giao dịch. : 二つの会社が取引を結んだ。 | |||
| thành ngữ | 名ことわざ |
![]() |
|
| “Có công mài sắt, có ngày nên kim” là một thành ngữ. : 「石の上にも三年」は日本のことわざだ。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.