Section No.71 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

71

người thật
本人
tăng thêm
増加
ở cửa hàng
店頭
hành vi
行為
nhà trẻ
保育園
thành công
成功 成功する
tắt điện
停電
lốp xe
タイヤ
tự do
自由な 自由に
mót điều khiển
リモコン
bãi đậu xe
駐車場
tiếng địa phuơng
方言
bị phá hủy
倒れる
dẹp tiệm
閉店、閉鎖、休業
chính phủ
政府

section

71

Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công
昨年の会社経営は大成功だった
điều khiển ti-vi bị hết pin
テレビのリモコンはバッテリーが切れた