| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| trộn tan | 動かき混ぜる |
![]() |
|
| Hãy trộn tan đường trong nước. : 水に砂糖をかき混ぜる。 | |||
| muôi | 名おたま |
![]() |
|
| Tôi dùng muôi để múc canh. : おたまでスープをすくう。 | |||
| van | 名蛇口 |
![]() |
|
| Tôi mở van nước. : 蛇口をひねる。 | |||
| miếng rửa bát | 名スポンジ |
![]() |
|
| Tôi rửa bát bằng miếng rửa bát. : スポンジで皿を洗う。 | |||
| phúc bồn tử | 名ラズベリー |
![]() |
|
| Tôi thích ăn phúc bồn tử. : ラズベリーを食べるのが好きだ。 | |||
| ngò tây | 名パセリ |
![]() |
|
| Tôi rắc ngò tây lên món ăn. : 料理にパセリをかける。 | |||
| mổ | 動手術する |
![]() |
|
| Bác sĩ mổ cho bệnh nhân. : 医者が患者を手術する。 | |||
| kết nối | 動結ぶ |
![]() |
|
| kết nối ruy băng : リボンを結ぶ | |||
| ruy băng | 名リボン |
![]() |
|
| Cô ấy buộc tóc bằng ruy băng. : 彼女はリボンで髪を結ぶ。 | |||
| chó vô chủ | 名野犬 |
![]() |
|
| Có nhiều chó vô chủ trong làng. : 村に野犬がたくさんいる。 | |||
| gấu koala | 名コアラ |
![]() |
|
| Con tôi thích gấu koala. : 子供はコアラが好きだ。 | |||
| lẩu | 名鍋 |
![]() |
|
| Chúng tôi ăn lẩu vào mùa đông. : 冬に鍋を食べる。 | |||
| chạm | 動触る |
![]() |
|
| Đừng chạm vào đó. : そこに触るな。 | |||
| một bộ phận | 名一部 |
![]() |
|
| Đây là một bộ phận của hệ thống. : これはシステムの一部だ。 | |||
| xao nhãng | 副うっかり |
![]() |
|
| Tôi xao nhãng quên mang chìa khóa. : うっかり鍵を忘れた。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.