| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| sin sít | 副ぎっしり |
![]() |
|
| Lịch của tôi sin sít các cuộc họp. : スケジュールは会議でぎっしりだ。 | |||
| trong trẻo | 副さっぱり |
![]() |
|
| Giọng hát của cô ấy thật trong trẻo. : 彼女の声はさっぱりしている。 | |||
| sảng khoái | 副さっぱり |
![]() |
|
| Tôi cảm thấy sảng khoái sau khi tắm. : シャワーを浴びてさっぱりした。 | |||
| gọn gàng | 副すっきり |
![]() |
|
| Căn phòng trông rất gọn gàng. : 部屋がすっきりしている。 | |||
| giống như đúc | 形そっくり |
![]() |
|
| Hai anh em giống nhau như đúc. : 兄弟はそっくりだ。 | |||
| cười nhoẻn miệng | 副にっこり |
![]() |
|
| Cô bé cười nhoẻn miệng. : その子はにっこり笑った。 | |||
| thong thả | 形のんびり |
![]() |
|
| Tôi sống một cuộc sống thong thả. : のんびりした生活を送る。 | |||
| minh bạch | 形はっきり |
![]() |
|
| Lý do đã được nói minh bạch. : 理由ははっきり言われた。 | |||
| quyết tâm | 形思い切り |
![]() |
|
| Tôi quyết tâm học tiếng Nhật. : 日本語を勉強することを決心する。 | |||
| trĩu nặng | 形ずっしり |
![]() |
|
| Trái tim tôi trĩu nặng nỗi buồn. : 心は悲しみで重い。 | |||
| trang điểm | 名化粧 |
![]() |
|
| Cô ấy trang điểm trước khi đi làm. : 彼女は仕事の前に化粧する。 | |||
| đậm vị | 形こってり |
![]() |
|
| Món ăn này đậm vị muối. : この料理は塩の味が濃い。 | |||
| mặt mộc | 他すっぴん |
![]() |
|
| Hôm nay cô ấy để mặt mộc. : 今日はすっぴんだ。 | |||
| thừ người ra | 形ぼけっとする |
![]() |
|
| Anh ấy ngồi thừ người ra nhìn xa. : 彼はぼけっと遠くを見ていた。 | |||
| thoải mái | 形ゆったり |
![]() |
|
| Chiếc áo này mặc rất thoải mái. : この服はゆったりして着やすい。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.